(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enthralled
C1

enthralled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị mê hoặc bị cuốn hút bị quyến rũ say mê mê mẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthralled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn bị thu hút, mê hoặc hoặc quyến rũ bởi điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Completely captivated or charmed by something.

Ví dụ Thực tế với 'Enthralled'

  • "She was enthralled by the beautiful scenery."

    "Cô ấy đã bị mê hoặc bởi phong cảnh tuyệt đẹp."

  • "The audience was enthralled by her performance."

    "Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn của cô ấy."

  • "He was enthralled with the possibilities that the new technology offered."

    "Anh ấy đã bị mê hoặc bởi những khả năng mà công nghệ mới mang lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enthralled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bored(buồn chán)
disinterested(không quan tâm)
unimpressed(không ấn tượng)

Từ liên quan (Related Words)

fascinated(say mê)
charmed(quyến rũ)
attracted(hấp dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enthralled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enthralled' diễn tả trạng thái bị lôi cuốn mạnh mẽ, đến mức mất tập trung vào mọi thứ xung quanh. Nó thường liên quan đến cảm giác thích thú, ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. So với 'interested' (quan tâm) thì 'enthralled' mạnh mẽ hơn nhiều; so với 'fascinated' (say mê) thì 'enthralled' nhấn mạnh hơn vào việc bị điều gì đó chiếm trọn tâm trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Cả 'by' và 'with' đều có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc gây ra sự mê hoặc. 'Enthralled by' thường được dùng khi chỉ nguyên nhân trực tiếp, trong khi 'enthralled with' có thể nhấn mạnh cảm xúc hoặc trải nghiệm đi kèm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthralled'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She recalls being enthralled by the magician's performance.
Cô ấy nhớ lại đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.
Phủ định
He doesn't recall not being enthralled by the novel.
Anh ấy không nhớ là mình không bị cuốn hút bởi cuốn tiểu thuyết.
Nghi vấn
Do you remember being enthralled by his stories?
Bạn có nhớ đã bị cuốn hút bởi những câu chuyện của anh ấy không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want to enthrall the audience with my performance.
Tôi muốn thu hút khán giả bằng màn trình diễn của mình.
Phủ định
I tried not to be enthralled by his charm, but it was difficult.
Tôi đã cố gắng không bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ấy, nhưng điều đó thật khó.
Nghi vấn
Why did she choose to enthrall herself in such a dangerous activity?
Tại sao cô ấy lại chọn cuốn mình vào một hoạt động nguy hiểm như vậy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The captivating performance enthralled the audience.
Màn trình diễn đầy mê hoặc đã thu hút khán giả.
Phủ định
The boring lecture did not enthrall the students.
Bài giảng nhàm chán không thu hút được sinh viên.
Nghi vấn
Did the mysterious story enthrall you?
Câu chuyện bí ẩn có thu hút bạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When the magician performs, the audience is enthralled.
Khi nhà ảo thuật biểu diễn, khán giả bị mê hoặc.
Phủ định
If the story is boring, the children are not enthralled.
Nếu câu chuyện nhàm chán, bọn trẻ không bị cuốn hút.
Nghi vấn
If the movie has a good plot, are the viewers enthralled?
Nếu bộ phim có cốt truyện hay, người xem có bị cuốn hút không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)