enthralled
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthralled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn bị thu hút, mê hoặc hoặc quyến rũ bởi điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Completely captivated or charmed by something.
Ví dụ Thực tế với 'Enthralled'
-
"She was enthralled by the beautiful scenery."
"Cô ấy đã bị mê hoặc bởi phong cảnh tuyệt đẹp."
-
"The audience was enthralled by her performance."
"Khán giả đã bị mê hoặc bởi màn trình diễn của cô ấy."
-
"He was enthralled with the possibilities that the new technology offered."
"Anh ấy đã bị mê hoặc bởi những khả năng mà công nghệ mới mang lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enthralled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enthrall
- Adjective: enthralled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enthralled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enthralled' diễn tả trạng thái bị lôi cuốn mạnh mẽ, đến mức mất tập trung vào mọi thứ xung quanh. Nó thường liên quan đến cảm giác thích thú, ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. So với 'interested' (quan tâm) thì 'enthralled' mạnh mẽ hơn nhiều; so với 'fascinated' (say mê) thì 'enthralled' nhấn mạnh hơn vào việc bị điều gì đó chiếm trọn tâm trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'by' và 'with' đều có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc gây ra sự mê hoặc. 'Enthralled by' thường được dùng khi chỉ nguyên nhân trực tiếp, trong khi 'enthralled with' có thể nhấn mạnh cảm xúc hoặc trải nghiệm đi kèm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthralled'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She recalls being enthralled by the magician's performance.
|
Cô ấy nhớ lại đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của ảo thuật gia. |
| Phủ định |
He doesn't recall not being enthralled by the novel.
|
Anh ấy không nhớ là mình không bị cuốn hút bởi cuốn tiểu thuyết. |
| Nghi vấn |
Do you remember being enthralled by his stories?
|
Bạn có nhớ đã bị cuốn hút bởi những câu chuyện của anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to enthrall the audience with my performance.
|
Tôi muốn thu hút khán giả bằng màn trình diễn của mình. |
| Phủ định |
I tried not to be enthralled by his charm, but it was difficult.
|
Tôi đã cố gắng không bị quyến rũ bởi sự quyến rũ của anh ấy, nhưng điều đó thật khó. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to enthrall herself in such a dangerous activity?
|
Tại sao cô ấy lại chọn cuốn mình vào một hoạt động nguy hiểm như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The captivating performance enthralled the audience.
|
Màn trình diễn đầy mê hoặc đã thu hút khán giả. |
| Phủ định |
The boring lecture did not enthrall the students.
|
Bài giảng nhàm chán không thu hút được sinh viên. |
| Nghi vấn |
Did the mysterious story enthrall you?
|
Câu chuyện bí ẩn có thu hút bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the magician performs, the audience is enthralled.
|
Khi nhà ảo thuật biểu diễn, khán giả bị mê hoặc. |
| Phủ định |
If the story is boring, the children are not enthralled.
|
Nếu câu chuyện nhàm chán, bọn trẻ không bị cuốn hút. |
| Nghi vấn |
If the movie has a good plot, are the viewers enthralled?
|
Nếu bộ phim có cốt truyện hay, người xem có bị cuốn hút không? |