entity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thực thể, một sự vật có sự tồn tại riêng biệt và độc lập.
Definition (English Meaning)
A thing with distinct and independent existence.
Ví dụ Thực tế với 'Entity'
-
"The museum received a large donation from a private entity."
"Bảo tàng đã nhận được một khoản quyên góp lớn từ một tổ chức tư nhân."
-
"Each business is registered as a separate legal entity."
"Mỗi doanh nghiệp được đăng ký như một thực thể pháp lý riêng biệt."
-
"The database stores information about different types of entities."
"Cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin về các loại thực thể khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entity' thường được dùng để chỉ một cái gì đó có thể được xác định và phân biệt với những thứ khác. Nó có thể là một người, một tổ chức, một vật thể, một khái niệm, hoặc bất cứ thứ gì có thể được coi là một đơn vị riêng biệt. Sự khác biệt với 'thing' là 'entity' có tính trừu tượng và có tính hệ thống cao hơn. Ví dụ: một quốc gia là một 'entity' chứ không chỉ là một 'thing'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Entity as': Xem xét một đối tượng dưới vai trò là một thực thể cụ thể. Ví dụ: 'The company was viewed as a legal entity.' (Công ty được xem là một thực thể pháp lý.)
* 'Entity of': Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'The concept of a conscious entity.' (Khái niệm về một thực thể có ý thức.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entity'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the new regulation was implemented, each department became a separate legal entity.
|
Vì quy định mới được thực thi, mỗi phòng ban trở thành một thực thể pháp lý riêng biệt. |
| Phủ định |
Unless the company creates a distinct digital entity, it will not effectively reach younger consumers.
|
Trừ khi công ty tạo ra một thực thể kỹ thuật số riêng biệt, nó sẽ không thể tiếp cận hiệu quả người tiêu dùng trẻ tuổi. |
| Nghi vấn |
If a new department becomes a separate entity, will it be responsible for its own budget?
|
Nếu một bộ phận mới trở thành một thực thể riêng biệt, nó có chịu trách nhiệm cho ngân sách của chính mình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As a legal entity, the company is responsible for its actions, and it must adhere to all applicable laws.
|
Là một thực thể pháp lý, công ty chịu trách nhiệm cho các hành động của mình và phải tuân thủ tất cả các luật áp dụng. |
| Phủ định |
The organization, though powerful, is not the only entity involved, and other groups also play significant roles.
|
Tổ chức này, mặc dù hùng mạnh, không phải là thực thể duy nhất tham gia, và các nhóm khác cũng đóng vai trò quan trọng. |
| Nghi vấn |
Considering all the data, is this unknown object a living entity, or is it simply a complex machine?
|
Xem xét tất cả dữ liệu, đối tượng không xác định này có phải là một thực thể sống hay nó chỉ đơn giản là một cỗ máy phức tạp? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government approves the merger, the new entity will become a major player in the market.
|
Nếu chính phủ chấp thuận việc sáp nhập, thực thể mới sẽ trở thành một người chơi lớn trên thị trường. |
| Phủ định |
If this entity doesn't comply with the regulations, it will face severe penalties.
|
Nếu thực thể này không tuân thủ các quy định, nó sẽ phải đối mặt với các hình phạt nghiêm khắc. |
| Nghi vấn |
Will this entity be able to deliver the project on time if they secure additional funding?
|
Thực thể này có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn không nếu họ đảm bảo được nguồn vốn bổ sung? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had properly vetted each entity involved, the project would be running smoothly now.
|
Nếu công ty đã thẩm định đúng cách từng thực thể liên quan, thì dự án đã vận hành trơn tru rồi. |
| Phủ định |
If the government weren't investigating that entity, they wouldn't have had to destroy all those documents.
|
Nếu chính phủ không điều tra thực thể đó, thì họ đã không phải tiêu hủy tất cả những tài liệu đó. |
| Nghi vấn |
If you had known that the entity was unreliable, would you have signed the contract?
|
Nếu bạn biết thực thể đó không đáng tin cậy, bạn có ký hợp đồng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government views the corporation as a separate legal entity.
|
Chính phủ xem tập đoàn như một thực thể pháp lý riêng biệt. |
| Phủ định |
Never before has such a powerful entity been created with so little oversight.
|
Chưa bao giờ một thực thể quyền lực như vậy được tạo ra với quá ít sự giám sát. |
| Nghi vấn |
Were the entity to become insolvent, what would happen to its debts?
|
Nếu thực thể trở nên mất khả năng thanh toán, điều gì sẽ xảy ra với các khoản nợ của nó? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government would regulate that entity more strictly.
|
Tôi ước chính phủ sẽ quản lý thực thể đó chặt chẽ hơn. |
| Phủ định |
If only that entity hadn't been involved in the scandal; its reputation would be intact.
|
Giá như thực thể đó không liên quan đến vụ bê bối; danh tiếng của nó đã còn nguyên vẹn. |
| Nghi vấn |
Do you wish this entity could improve its ethical standards?
|
Bạn có ước thực thể này có thể cải thiện các tiêu chuẩn đạo đức của nó không? |