(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entomophagy
C1

entomophagy

noun

Nghĩa tiếng Việt

tục ăn côn trùng việc ăn côn trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entomophagy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc ăn côn trùng, đặc biệt là bởi con người.

Definition (English Meaning)

The practice of eating insects, especially by people.

Ví dụ Thực tế với 'Entomophagy'

  • "Entomophagy is common in many parts of the world, especially in tropical regions."

    "Việc ăn côn trùng rất phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới."

  • "Entomophagy is being considered as a solution to global food security issues."

    "Việc ăn côn trùng đang được xem xét như một giải pháp cho các vấn đề an ninh lương thực toàn cầu."

  • "Cultural acceptance is a key factor in promoting entomophagy in Western societies."

    "Sự chấp nhận về mặt văn hóa là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy việc ăn côn trùng ở các xã hội phương Tây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entomophagy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entomophagy
  • Adjective: entomophagic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insect eating(việc ăn côn trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

insectivore(động vật ăn côn trùng)
sustainable food(thực phẩm bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân chủng học Thực phẩm học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Entomophagy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entomophagy là một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu về văn hóa ẩm thực, hoặc các cuộc thảo luận về tính bền vững của thực phẩm. Nó đề cập đến hành động ăn côn trùng một cách có ý thức và thường xuyên, không bao gồm việc vô tình nuốt phải côn trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi sử dụng 'on', nó thường nhấn mạnh về việc côn trùng được tiêu thụ như một nguồn thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Ví dụ: 'Researchers are conducting studies on entomophagy.' Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ bối cảnh rộng hơn, ví dụ: 'Entomophagy plays a significant role in some cultures.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entomophagy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Entomophagy, which is the practice of eating insects, is becoming more common in Western diets.
Entomophagy, tức là việc ăn côn trùng, đang trở nên phổ biến hơn trong chế độ ăn uống của phương Tây.
Phủ định
The chef, who dislikes entomophagic cuisine, refuses to include insects on the menu.
Đầu bếp, người không thích ẩm thực ăn côn trùng, từ chối đưa côn trùng vào thực đơn.
Nghi vấn
Is entomophagy, which some consider a sustainable food source, a viable solution to global food shortages?
Entomophagy, mà một số người coi là một nguồn thực phẩm bền vững, có phải là một giải pháp khả thi cho tình trạng thiếu lương thực toàn cầu không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2050, scientists will have proven that entomophagy will have solved many of the world's food security issues.
Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ chứng minh rằng ăn côn trùng sẽ giải quyết nhiều vấn đề an ninh lương thực của thế giới.
Phủ định
By the time the next generation is born, many people still won't have accepted entomophagy as a normal dietary practice.
Vào thời điểm thế hệ tiếp theo ra đời, nhiều người vẫn sẽ không chấp nhận việc ăn côn trùng như một thói quen ăn uống bình thường.
Nghi vấn
Will the global population have embraced entomophagy by the end of this decade?
Liệu dân số toàn cầu sẽ chấp nhận việc ăn côn trùng vào cuối thập kỷ này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)