(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vitiate
C1

vitiate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mất hiệu lực làm hỏng làm suy yếu làm suy đồi vô hiệu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitiate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm suy yếu hoặc làm hỏng chất lượng hoặc hiệu quả của cái gì đó; làm hỏng, làm suy đồi.

Definition (English Meaning)

To impair or weaken the quality or effectiveness of something; to spoil, corrupt, or debase.

Ví dụ Thực tế với 'Vitiate'

  • "The agreement was vitiated by a legal technicality."

    "Thỏa thuận đã bị vô hiệu do một thủ tục pháp lý."

  • "Fraud can vitiate a contract."

    "Gian lận có thể làm mất hiệu lực một hợp đồng."

  • "The evidence was vitiated because it was obtained illegally."

    "Bằng chứng đã bị làm cho vô giá trị vì nó thu được một cách bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vitiate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vitiate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

validate(xác nhận giá trị)
strengthen(tăng cường)
improve(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

undermine(làm suy yếu ngấm ngầm)
degrade(làm thoái hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vitiate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vitiate' thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh sự suy giảm hoặc phá hoại một phẩm chất vốn có. Thường dùng khi nói về các thỏa thuận, quá trình, hoặc giá trị bị làm cho mất hiệu lực hoặc bị phá hủy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Vitiate by: Bị làm hỏng, suy yếu bởi cái gì đó. Ví dụ: 'The contract was vitiated by fraud.' (Hợp đồng bị vô hiệu hóa bởi gian lận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitiate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)