mollify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mollify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xoa dịu cơn giận dữ hoặc lo lắng của ai đó. Giảm bớt mức độ nghiêm trọng của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To appease the anger or anxiety of (someone). To reduce the severity of (something).
Ví dụ Thực tế với 'Mollify'
-
"He tried to mollify her anger by offering to pay for the damages."
"Anh ấy cố gắng xoa dịu cơn giận của cô ấy bằng cách đề nghị trả tiền bồi thường thiệt hại."
-
"The airline sent him a voucher to mollify him after his luggage was lost."
"Hãng hàng không đã gửi cho anh ta một phiếu giảm giá để xoa dịu anh ta sau khi hành lý của anh ta bị mất."
-
"She tried to mollify her parents by promising to study harder."
"Cô ấy cố gắng xoa dịu bố mẹ bằng cách hứa sẽ học hành chăm chỉ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mollify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mollify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mollify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mollify' mang sắc thái làm dịu, xoa dịu một tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực. Nó khác với 'pacify' ở chỗ 'mollify' tập trung vào việc giảm bớt sự tức giận hoặc lo lắng, trong khi 'pacify' thường có nghĩa là mang lại hòa bình hoặc trật tự, đôi khi bằng vũ lực hoặc áp bức. So với 'appease', 'mollify' ít mang nghĩa tiêu cực hơn; 'appease' đôi khi ngụ ý nhượng bộ một cách quá mức để tránh xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mollify with' thường được sử dụng khi bạn xoa dịu ai đó bằng một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'She tried to mollify him with a sincere apology'). 'Mollify by' được sử dụng khi bạn xoa dịu bằng một hành động cụ thể (ví dụ: 'He tried to mollify her by buying her flowers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mollify'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company tried to mollify angry customers by offering a full refund.
|
Công ty đã cố gắng xoa dịu những khách hàng giận dữ bằng cách đề nghị hoàn trả đầy đủ tiền. |
| Phủ định |
The manager didn't mollify the employee after the reprimand; his anger remained.
|
Người quản lý đã không xoa dịu được nhân viên sau khi khiển trách; sự tức giận của anh ta vẫn còn. |
| Nghi vấn |
Did the soothing music mollify the crying baby?
|
Liệu tiếng nhạc du dương có xoa dịu được em bé đang khóc không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to mollify her anger with a bouquet of flowers.
|
Anh ấy cố gắng xoa dịu cơn giận của cô ấy bằng một bó hoa. |
| Phủ định |
The company's apology did not mollify the concerns of the affected customers.
|
Lời xin lỗi của công ty đã không xoa dịu những lo ngại của khách hàng bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Did his kind words mollify her grief after the loss?
|
Những lời tử tế của anh ấy có xoa dịu nỗi đau của cô ấy sau mất mát không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood her anger better, I would know how to mollify her.
|
Nếu tôi hiểu rõ hơn về cơn giận của cô ấy, tôi sẽ biết cách xoa dịu cô ấy. |
| Phủ định |
If he didn't try to mollify his boss with gifts, he wouldn't feel so fake.
|
Nếu anh ấy không cố gắng xoa dịu ông chủ bằng quà cáp, anh ấy sẽ không cảm thấy giả tạo như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you try to mollify her feelings if you knew what was bothering her?
|
Bạn có cố gắng xoa dịu cảm xúc của cô ấy không nếu bạn biết điều gì đang làm phiền cô ấy? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had apologized sincerely, it would have mollified his anger.
|
Nếu cô ấy xin lỗi chân thành, điều đó đã xoa dịu cơn giận của anh ấy. |
| Phủ định |
If he had not tried to mollify her with flowers, she might not have forgiven him so quickly.
|
Nếu anh ấy không cố gắng xoa dịu cô ấy bằng hoa, cô ấy có lẽ đã không tha thứ cho anh ấy nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have been able to mollify the public's concerns if they had released a detailed statement earlier?
|
Liệu công ty có thể xoa dịu những lo ngại của công chúng nếu họ phát hành một tuyên bố chi tiết sớm hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had tried to mollify him with a sincere apology before he stormed out.
|
Cô ấy đã cố gắng xoa dịu anh ta bằng một lời xin lỗi chân thành trước khi anh ta tức giận bỏ đi. |
| Phủ định |
They had not been able to mollify the angry crowd, despite their efforts.
|
Họ đã không thể xoa dịu đám đông giận dữ, mặc dù họ đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Had he mollified his boss before the deadline?
|
Anh ấy đã xoa dịu được ông chủ trước thời hạn chưa? |