(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ envious
B2

envious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ghen tị đố kỵ thèm muốn ganh tỵ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự ghen tị, đố kỵ.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing envy.

Ví dụ Thực tế với 'Envious'

  • "She was envious of her friend's new car."

    "Cô ấy ghen tị với chiếc xe hơi mới của bạn mình."

  • "I'm envious of your ability to speak French fluently."

    "Tôi ghen tị với khả năng nói tiếng Pháp trôi chảy của bạn."

  • "He gave an envious look at my new phone."

    "Anh ta nhìn chiếc điện thoại mới của tôi với ánh mắt ghen tị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Envious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jealous(ghen tị, ghen tuông)
covetous(thèm muốn, ham muốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

content(hài lòng, mãn nguyện)
satisfied(thỏa mãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Envious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'envious' diễn tả cảm xúc khó chịu hoặc bực bội khi nhìn thấy người khác có những điều mình mong muốn. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu hài lòng với bản thân và khao khát những gì người khác sở hữu. 'Envious' khác với 'jealous', dù cả hai đều liên quan đến việc mong muốn những gì người khác có. 'Jealous' thường liên quan đến sự sợ hãi mất đi một điều gì đó mình đang có (ví dụ: ghen tuông trong tình yêu), trong khi 'envious' tập trung vào việc mong muốn những thứ người khác sở hữu (ví dụ: ghen tị với thành công của người khác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà sự ghen tị hướng đến. Ví dụ: 'He was envious of her success.' (Anh ấy ghen tị với thành công của cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Envious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)