envious
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự ghen tị, đố kỵ.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing envy.
Ví dụ Thực tế với 'Envious'
-
"She was envious of her friend's new car."
"Cô ấy ghen tị với chiếc xe hơi mới của bạn mình."
-
"I'm envious of your ability to speak French fluently."
"Tôi ghen tị với khả năng nói tiếng Pháp trôi chảy của bạn."
-
"He gave an envious look at my new phone."
"Anh ta nhìn chiếc điện thoại mới của tôi với ánh mắt ghen tị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Envious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Envious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'envious' diễn tả cảm xúc khó chịu hoặc bực bội khi nhìn thấy người khác có những điều mình mong muốn. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu hài lòng với bản thân và khao khát những gì người khác sở hữu. 'Envious' khác với 'jealous', dù cả hai đều liên quan đến việc mong muốn những gì người khác có. 'Jealous' thường liên quan đến sự sợ hãi mất đi một điều gì đó mình đang có (ví dụ: ghen tuông trong tình yêu), trong khi 'envious' tập trung vào việc mong muốn những thứ người khác sở hữu (ví dụ: ghen tị với thành công của người khác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà sự ghen tị hướng đến. Ví dụ: 'He was envious of her success.' (Anh ấy ghen tị với thành công của cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Envious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.