envy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ghen tị, sự đố kỵ, cảm giác khó chịu hoặc tức tối khi thấy người khác có những thứ mình muốn (tài sản, phẩm chất, hoặc may mắn).
Definition (English Meaning)
A feeling of discontented or resentful longing aroused by someone else's possessions, qualities, or luck.
Ví dụ Thực tế với 'Envy'
-
"She felt a pang of envy at his success."
"Cô ấy cảm thấy nhói lòng ghen tị trước thành công của anh ấy."
-
"He couldn't hide his envy of his brother's new car."
"Anh ta không thể che giấu sự ghen tị của mình đối với chiếc xe hơi mới của anh trai."
-
"I don't envy her having to work such long hours."
"Tôi không hề ghen tị với việc cô ấy phải làm việc nhiều giờ như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Envy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Envy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Envy thường liên quan đến việc mong muốn điều người khác có và cảm thấy bất mãn vì mình không có. Nó khác với jealousy, thường liên quan đến nỗi sợ mất đi thứ mình đang có (ví dụ: tình yêu, lòng trung thành) vào tay người khác. Envy tập trung vào việc thiếu thốn, trong khi jealousy tập trung vào sự mất mát tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Envy of" được dùng để chỉ sự ghen tị về một phẩm chất hoặc tài sản cụ thể của người khác (ví dụ: envy of her beauty). "Envy at" (ít phổ biến hơn) có thể dùng để diễn tả sự ngạc nhiên pha lẫn ghen tị (ví dụ: envy at someone's success).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Envy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.