(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental conservation
C1

environmental conservation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo tồn môi trường công tác bảo tồn môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental conservation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo vệ, bảo tồn, quản lý hoặc phục hồi các môi trường tự nhiên và các cộng đồng sinh thái sinh sống trong đó.

Definition (English Meaning)

The protection, preservation, management, or restoration of natural environments and the ecological communities that inhabit them.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental conservation'

  • "Environmental conservation is crucial for ensuring a sustainable future."

    "Bảo tồn môi trường là rất quan trọng để đảm bảo một tương lai bền vững."

  • "The government is implementing policies to promote environmental conservation."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để thúc đẩy bảo tồn môi trường."

  • "Community involvement is essential for successful environmental conservation efforts."

    "Sự tham gia của cộng đồng là rất cần thiết cho các nỗ lực bảo tồn môi trường thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental conservation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental conservation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nature conservation(bảo tồn thiên nhiên)
environmental protection(bảo vệ môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental conservation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động để duy trì sự đa dạng sinh học, tài nguyên thiên nhiên và sự cân bằng sinh thái. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ bảo tồn các khu vực hoang dã đến giảm thiểu ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

“Environmental conservation of…” ám chỉ việc bảo tồn một khía cạnh cụ thể của môi trường (ví dụ: environmental conservation of forests). “Environmental conservation for…” ám chỉ mục đích của việc bảo tồn (ví dụ: environmental conservation for future generations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental conservation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That environmental conservation is crucial for the future of our planet is a widely accepted fact.
Việc bảo tồn môi trường là rất quan trọng cho tương lai của hành tinh chúng ta là một sự thật được chấp nhận rộng rãi.
Phủ định
What the government hasn't realized is that environmental conservation should be a top priority.
Điều mà chính phủ chưa nhận ra là bảo tồn môi trường nên là ưu tiên hàng đầu.
Nghi vấn
Whether environmental conservation efforts will be successful in the long run remains to be seen.
Liệu những nỗ lực bảo tồn môi trường có thành công về lâu dài hay không vẫn còn phải xem.
(Vị trí vocab_tab4_inline)