environmental decline
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental decline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy thoái hoặc trở nên tồi tệ hơn của môi trường tự nhiên, thường do các hoạt động của con người gây ra.
Definition (English Meaning)
The deterioration or worsening of the natural environment, often due to human activities.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental decline'
-
"The environmental decline in the region is largely due to deforestation and industrial pollution."
"Sự suy thoái môi trường trong khu vực phần lớn là do nạn phá rừng và ô nhiễm công nghiệp."
-
"The report highlighted the rapid environmental decline and its impact on local communities."
"Báo cáo đã nhấn mạnh sự suy thoái môi trường nhanh chóng và tác động của nó đối với cộng đồng địa phương."
-
"Addressing environmental decline requires global cooperation and sustainable practices."
"Giải quyết sự suy thoái môi trường đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và các phương pháp bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental decline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decline
- Verb: decline
- Adjective: environmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental decline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'environmental decline' nhấn mạnh quá trình suy giảm chất lượng môi trường, bao gồm ô nhiễm, mất đa dạng sinh học, phá rừng, và biến đổi khí hậu. Nó thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, các cuộc tranh luận chính sách và các bài viết về bảo vệ môi trường. Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực và thường đi kèm với lời kêu gọi hành động để ngăn chặn hoặc đảo ngược quá trình này. Khác với 'environmental degradation' (sự suy thoái môi trường) có nghĩa rộng hơn, 'environmental decline' đặc biệt chỉ sự đi xuống về chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng khi đề cập đến phạm vi địa lý hoặc hệ sinh thái bị ảnh hưởng (ví dụ: 'environmental decline in the Amazon'). 'Of' thường đi sau khi muốn chỉ nguyên nhân (ví dụ: 'environmental decline of the rainforest').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental decline'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The environmental decline is accelerated by deforestation.
|
Sự suy thoái môi trường bị đẩy nhanh do nạn phá rừng. |
| Phủ định |
Environmental decline will not be reversed without global cooperation.
|
Sự suy thoái môi trường sẽ không được đảo ngược nếu không có sự hợp tác toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Is environmental decline being addressed effectively by current policies?
|
Sự suy thoái môi trường có đang được giải quyết hiệu quả bằng các chính sách hiện tại không? |