(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biodiversity loss
C1

biodiversity loss

noun

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm đa dạng sinh học mất đa dạng sinh học giảm thiểu đa dạng sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biodiversity loss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm về số lượng, biến dị di truyền và sự đa dạng của các loài, cũng như các quần xã sinh vật trong một khu vực nhất định.

Definition (English Meaning)

The decline in the number, genetic variability, and variety of species, and the biological communities in a given area.

Ví dụ Thực tế với 'Biodiversity loss'

  • "Biodiversity loss poses a significant threat to the stability of ecosystems."

    "Sự suy giảm đa dạng sinh học gây ra một mối đe dọa đáng kể đến sự ổn định của các hệ sinh thái."

  • "The report highlighted the accelerating rate of biodiversity loss worldwide."

    "Báo cáo nhấn mạnh tốc độ suy giảm đa dạng sinh học ngày càng tăng trên toàn thế giới."

  • "Biodiversity loss is a major concern for environmental scientists."

    "Sự suy giảm đa dạng sinh học là một mối quan tâm lớn đối với các nhà khoa học môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biodiversity loss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biodiversity loss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

climate change(biến đổi khí hậu)
deforestation(phá rừng)
pollution(ô nhiễm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Biodiversity loss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'biodiversity loss' nhấn mạnh quá trình suy giảm đa dạng sinh học, thường do các hoạt động của con người như phá rừng, ô nhiễm, biến đổi khí hậu và khai thác quá mức tài nguyên. Nó khác với 'loss of biodiversity' ở chỗ 'biodiversity loss' thể hiện một quá trình đang diễn ra hoặc một xu hướng, trong khi 'loss of biodiversity' có thể chỉ một sự kiện cụ thể hoặc một kết quả đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to from

'biodiversity loss of X': chỉ ra sự suy giảm đa dạng sinh học của một khu vực hoặc loài cụ thể (ví dụ: 'biodiversity loss of the Amazon rainforest'). 'biodiversity loss due to X': chỉ ra nguyên nhân gây ra sự suy giảm (ví dụ: 'biodiversity loss due to deforestation'). 'biodiversity loss from X': tương tự như 'due to', chỉ nguyên nhân (ví dụ: 'biodiversity loss from pollution').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biodiversity loss'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)