environmental scan
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental scan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình thu thập thông tin về các sự kiện và mối quan hệ của chúng trong môi trường bên trong và bên ngoài của một tổ chức.
Definition (English Meaning)
A process of gathering information about events and their relationships within an organization's internal and external environments.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental scan'
-
"The company conducted an environmental scan to identify potential risks and opportunities."
"Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát môi trường để xác định các rủi ro và cơ hội tiềm ẩn."
-
"An environmental scan is a crucial part of the strategic planning process."
"Một cuộc khảo sát môi trường là một phần quan trọng của quá trình lập kế hoạch chiến lược."
-
"The environmental scan revealed several emerging trends in the industry."
"Cuộc khảo sát môi trường đã tiết lộ một số xu hướng mới nổi trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental scan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental scan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental scan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Environmental scan thường được sử dụng để xác định các cơ hội và mối đe dọa tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức. Nó khác với 'market research' ở chỗ nó rộng hơn và bao gồm nhiều yếu tố hơn là chỉ nghiên cứu thị trường. Nó bao gồm phân tích PESTLE (Political, Economic, Social, Technological, Legal, Environmental).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ đối tượng được quét, ví dụ: “environmental scan of the industry”. 'For' được dùng để chỉ mục đích của việc quét, ví dụ: “environmental scan for new opportunities”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental scan'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company conducted an environmental scan before launching the new product.
|
Công ty đã tiến hành quét môi trường trước khi tung ra sản phẩm mới. |
| Phủ định |
Rarely do businesses ignore the importance of an environmental scan when entering a new market.
|
Hiếm khi các doanh nghiệp bỏ qua tầm quan trọng của việc quét môi trường khi thâm nhập một thị trường mới. |
| Nghi vấn |
Should a thorough environmental scan reveal potential risks, the company will reconsider its investment strategy.
|
Nếu một cuộc quét môi trường kỹ lưỡng tiết lộ những rủi ro tiềm ẩn, công ty sẽ xem xét lại chiến lược đầu tư của mình. |