strategic assessment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đánh giá có hệ thống và toàn diện về môi trường hiện tại và tương lai, nguồn lực, năng lực và lợi thế cạnh tranh của một tổ chức hoặc dự án để phát triển các chiến lược nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức đó.
Definition (English Meaning)
A systematic and comprehensive evaluation of an organization's or project's current and future environment, resources, capabilities, and competitive advantages to develop strategies for achieving its objectives.
Ví dụ Thực tế với 'Strategic assessment'
-
"The company conducted a strategic assessment of the market before launching the new product."
"Công ty đã tiến hành đánh giá chiến lược về thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới."
-
"A thorough strategic assessment is crucial for successful business development."
"Một đánh giá chiến lược kỹ lưỡng là rất quan trọng cho sự phát triển kinh doanh thành công."
-
"The government commissioned a strategic assessment of the country's defense capabilities."
"Chính phủ đã ủy quyền một đánh giá chiến lược về khả năng phòng thủ của đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strategic assessment
- Adjective: strategic
- Adverb: strategically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategic assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, kinh doanh, quân sự và chính trị. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra các quyết định chiến lược. 'Assessment' nhấn mạnh quá trình đánh giá, thu thập và phân tích thông tin, còn 'strategic' nhấn mạnh mục tiêu dài hạn và tác động lớn của các quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'strategic assessment of' + đối tượng được đánh giá (ví dụ: 'strategic assessment of the market'). 'strategic assessment for' + mục đích của việc đánh giá (ví dụ: 'strategic assessment for resource allocation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.