(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic assessment
C1

strategic assessment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá chiến lược phân tích chiến lược toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đánh giá có hệ thống và toàn diện về môi trường hiện tại và tương lai, nguồn lực, năng lực và lợi thế cạnh tranh của một tổ chức hoặc dự án để phát triển các chiến lược nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức đó.

Definition (English Meaning)

A systematic and comprehensive evaluation of an organization's or project's current and future environment, resources, capabilities, and competitive advantages to develop strategies for achieving its objectives.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic assessment'

  • "The company conducted a strategic assessment of the market before launching the new product."

    "Công ty đã tiến hành đánh giá chiến lược về thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới."

  • "A thorough strategic assessment is crucial for successful business development."

    "Một đánh giá chiến lược kỹ lưỡng là rất quan trọng cho sự phát triển kinh doanh thành công."

  • "The government commissioned a strategic assessment of the country's defense capabilities."

    "Chính phủ đã ủy quyền một đánh giá chiến lược về khả năng phòng thủ của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Strategic assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, kinh doanh, quân sự và chính trị. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra các quyết định chiến lược. 'Assessment' nhấn mạnh quá trình đánh giá, thu thập và phân tích thông tin, còn 'strategic' nhấn mạnh mục tiêu dài hạn và tác động lớn của các quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'strategic assessment of' + đối tượng được đánh giá (ví dụ: 'strategic assessment of the market'). 'strategic assessment for' + mục đích của việc đánh giá (ví dụ: 'strategic assessment for resource allocation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)