(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ situation analysis
C1

situation analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích tình hình phân tích bối cảnh đánh giá tình huống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Situation analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình thu thập và phân tích thông tin về một tổ chức, môi trường của nó và các bên liên quan để xác định các điều kiện hiện tại và xu hướng tương lai.

Definition (English Meaning)

A process of gathering and analyzing information about an organization, its environment, and its stakeholders to identify current conditions and future trends.

Ví dụ Thực tế với 'Situation analysis'

  • "The situation analysis revealed several opportunities for market expansion."

    "Phân tích tình huống đã tiết lộ một số cơ hội để mở rộng thị trường."

  • "A thorough situation analysis is crucial for developing effective business strategies."

    "Một phân tích tình huống kỹ lưỡng là rất quan trọng để phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả."

  • "The company conducted a situation analysis before launching the new product."

    "Công ty đã thực hiện phân tích tình huống trước khi tung ra sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Situation analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: situation analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

SWOT analysis(phân tích SWOT)
PESTLE analysis(phân tích PESTLE)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Situation analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích tình huống là một bước quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược. Nó giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về vị thế của mình, xác định các cơ hội và thách thức, và đưa ra các quyết định sáng suốt. Nó thường bao gồm việc sử dụng các công cụ như phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) và PESTLE (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp lý, Môi trường). 'Situation analysis' nhấn mạnh vào việc nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá khách quan các yếu tố liên quan đến tình hình hiện tại và tương lai của một tổ chức hoặc dự án. Khác với 'assessment' (đánh giá), thường mang tính tổng quan hơn, 'analysis' (phân tích) đi sâu vào chi tiết để hiểu rõ bản chất của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Situation analysis of [đối tượng]’: Phân tích tình huống của một đối tượng cụ thể (ví dụ: một công ty, một thị trường). ‘Situation analysis for [mục đích]’: Phân tích tình huống để phục vụ một mục đích cụ thể (ví dụ: lập kế hoạch chiến lược, đưa ra quyết định đầu tư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Situation analysis'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the situation analysis revealed some unexpected opportunities!
Ồ, phân tích tình hình đã tiết lộ một số cơ hội bất ngờ!
Phủ định
Gosh, the situation analysis didn't paint a pretty picture.
Trời ạ, phân tích tình hình không vẽ nên một bức tranh đẹp.
Nghi vấn
Hey, did the situation analysis address all the potential risks?
Này, phân tích tình hình có đề cập đến tất cả các rủi ro tiềm ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)