(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmentalism
C1

environmentalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa môi trường phong trào bảo vệ môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmentalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa môi trường; sự quan tâm và hành động hướng tới việc bảo vệ môi trường.

Definition (English Meaning)

Concern about and action aimed at protecting the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Environmentalism'

  • "Environmentalism is becoming increasingly important as we face the challenges of climate change."

    "Chủ nghĩa môi trường ngày càng trở nên quan trọng khi chúng ta đối mặt với những thách thức của biến đổi khí hậu."

  • "Her environmentalism led her to volunteer for a local conservation group."

    "Chủ nghĩa môi trường của cô ấy đã khiến cô ấy tình nguyện cho một nhóm bảo tồn địa phương."

  • "The company's commitment to environmentalism is evident in its sustainable practices."

    "Cam kết của công ty đối với chủ nghĩa môi trường thể hiện rõ trong các hoạt động bền vững của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmentalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmentalism
  • Adjective: environmental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental protection(bảo vệ môi trường)
conservationism(chủ nghĩa bảo tồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(tính bền vững) ecology(sinh thái học)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Environmentalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Environmentalism là một hệ tư tưởng và một phong trào xã hội rộng lớn, bao gồm nhiều quan điểm và hành động khác nhau, từ bảo tồn thiên nhiên đến các phong trào chính trị nhằm thay đổi chính sách môi trường. Nó thường liên quan đến các khái niệm như tính bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và giảm thiểu ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

in: environmentalism *in* practice (chủ nghĩa môi trường trong thực tế); towards: showing environmentalism *towards* future generations (thể hiện chủ nghĩa môi trường đối với các thế hệ tương lai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmentalism'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Environmentalism is crucial for protecting our planet's future.
Chủ nghĩa môi trường là rất quan trọng để bảo vệ tương lai hành tinh của chúng ta.
Phủ định
Without environmentalism, the Earth's resources would be quickly depleted.
Nếu không có chủ nghĩa môi trường, tài nguyên Trái Đất sẽ nhanh chóng cạn kiệt.
Nghi vấn
Is environmentalism gaining more traction in global politics?
Chủ nghĩa môi trường có đang đạt được nhiều sự chú ý hơn trong chính trị toàn cầu không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If more people supported environmentalism, the world would be a cleaner place.
Nếu nhiều người ủng hộ chủ nghĩa môi trường hơn, thế giới sẽ là một nơi sạch đẹp hơn.
Phủ định
If the company weren't so environmental, they wouldn't attract as many customers.
Nếu công ty không thân thiện với môi trường như vậy, họ sẽ không thu hút được nhiều khách hàng như vậy.
Nghi vấn
Would the government invest more in renewable energy if environmental concerns were taken more seriously?
Chính phủ có đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo nếu các mối lo ngại về môi trường được xem xét nghiêm túc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)