(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epenthesis
C2

epenthesis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chèn âm sự thêm âm vào giữa từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epenthesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chèn thêm một âm hoặc chữ cái vào giữa một từ.

Definition (English Meaning)

The insertion of a sound or letter within a word.

Ví dụ Thực tế với 'Epenthesis'

  • "Epenthesis is a common phenomenon in language change."

    "Sự chèn âm là một hiện tượng phổ biến trong sự thay đổi ngôn ngữ."

  • "The epenthesis in 'hamster' from Proto-Germanic *hamstrōn."

    "Sự chèn âm trong 'hamster' từ tiếng Proto-Germanic *hamstrōn."

  • "Some dialects show epenthesis in words like 'film', pronouncing it as 'fil-um'."

    "Một số phương ngữ thể hiện sự chèn âm trong các từ như 'film', phát âm nó là 'fil-um'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epenthesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epenthesis
  • Adjective: epenthetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intrusion(sự xâm nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prothesis(sự thêm âm vào đầu từ)
paragoge(sự thêm âm vào cuối từ)
phonology(âm vị học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Epenthesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epenthesis là một quá trình âm vị học trong đó một âm được thêm vào giữa hai âm khác. Nó có thể xảy ra để làm cho từ dễ phát âm hơn hoặc để tuân theo các quy tắc âm vị học của một ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh, một số người phát âm 'athlete' là 'ath-uh-lete', thêm một âm /ə/ vào giữa 'th' và 'l'. Epenthesis khác với prosthesis (chèn âm vào đầu từ) và paragoge (chèn âm vào cuối từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Epenthesis *of* a sound: đề cập đến âm được chèn vào. Epenthesis *in* a word: đề cập đến từ có sự chèn âm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epenthesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)