(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epicycle
C2

epicycle

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường tròn bồi vòng ngoại luân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epicycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường tròn nhỏ mà tâm của nó di chuyển xung quanh chu vi của một đường tròn lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A small circle whose center moves around the circumference of a larger one.

Ví dụ Thực tế với 'Epicycle'

  • "Ptolemy used epicycles to explain the retrograde motion of the planets."

    "Ptolemy đã sử dụng các epicycle để giải thích chuyển động nghịch hành của các hành tinh."

  • "The theory of epicycles was eventually replaced by the heliocentric model."

    "Lý thuyết về các epicycle cuối cùng đã được thay thế bằng mô hình nhật tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epicycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epicycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

deferent(đường tròn lớn (trong mô hình địa tâm))
Ptolemaic system(Hệ thống Ptolemy (mô hình địa tâm))
retrograde motion(chuyển động nghịch hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Epicycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong mô hình địa tâm của vũ trụ, các epicycle được sử dụng để giải thích chuyển động nghịch hành của các hành tinh. Mô hình này cho rằng mỗi hành tinh di chuyển trong một epicycle, có tâm di chuyển dọc theo một đường tròn lớn hơn được gọi là deferent. Sự kết hợp của hai chuyển động này tạo ra một đường đi phức tạp, giải thích các quan sát về chuyển động của hành tinh trên bầu trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epicycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)