epicycle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epicycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường tròn nhỏ mà tâm của nó di chuyển xung quanh chu vi của một đường tròn lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A small circle whose center moves around the circumference of a larger one.
Ví dụ Thực tế với 'Epicycle'
-
"Ptolemy used epicycles to explain the retrograde motion of the planets."
"Ptolemy đã sử dụng các epicycle để giải thích chuyển động nghịch hành của các hành tinh."
-
"The theory of epicycles was eventually replaced by the heliocentric model."
"Lý thuyết về các epicycle cuối cùng đã được thay thế bằng mô hình nhật tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epicycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epicycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epicycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong mô hình địa tâm của vũ trụ, các epicycle được sử dụng để giải thích chuyển động nghịch hành của các hành tinh. Mô hình này cho rằng mỗi hành tinh di chuyển trong một epicycle, có tâm di chuyển dọc theo một đường tròn lớn hơn được gọi là deferent. Sự kết hợp của hai chuyển động này tạo ra một đường đi phức tạp, giải thích các quan sát về chuyển động của hành tinh trên bầu trời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epicycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.