hypodermis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypodermis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp da nằm ngay dưới lớp hạ bì (dermis).
Definition (English Meaning)
The layer of skin immediately below the dermis.
Ví dụ Thực tế với 'Hypodermis'
-
"The hypodermis is crucial for regulating body temperature."
"Lớp hạ bì rất quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể."
-
"Injections are often given into the hypodermis."
"Thuốc tiêm thường được tiêm vào lớp hạ bì."
-
"The thickness of the hypodermis varies depending on the location in the body."
"Độ dày của lớp hạ bì khác nhau tùy thuộc vào vị trí trên cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypodermis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypodermis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypodermis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypodermis còn được gọi là lớp dưới da hoặc mô dưới da. Nó chủ yếu bao gồm các tế bào mỡ (adipocytes) và mô liên kết lỏng lẻo. Chức năng chính của nó là lưu trữ năng lượng dưới dạng chất béo, cách nhiệt cho cơ thể và kết nối da với các cơ và xương bên dưới. Không nên nhầm lẫn hypodermis với epidermis (lớp biểu bì) và dermis (lớp hạ bì).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: "Fat is stored *in* the hypodermis." of: "The hypodermis is a layer *of* skin."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypodermis'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hypodermis contains fat that helps insulate the body.
|
Lớp hạ bì chứa chất béo giúp cách nhiệt cơ thể. |
| Phủ định |
The hypodermis is not directly involved in skin pigmentation.
|
Lớp hạ bì không tham gia trực tiếp vào quá trình tạo sắc tố da. |
| Nghi vấn |
Does the hypodermis connect the skin to the underlying muscles?
|
Lớp hạ bì có kết nối da với các cơ bên dưới không? |