dermis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dermis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp mô dày nằm dưới lớp biểu bì, tạo thành lớp da thật, chứa các mao mạch máu, đầu dây thần kinh, tuyến mồ hôi, nang lông và các cấu trúc khác.
Definition (English Meaning)
The thick layer of living tissue below the epidermis that forms the true skin, containing blood capillaries, nerve endings, sweat glands, hair follicles, and other structures.
Ví dụ Thực tế với 'Dermis'
-
"The dermis contains collagen and elastin fibers that give the skin its strength and elasticity."
"Lớp hạ bì chứa các sợi collagen và elastin giúp da có độ đàn hồi và sức mạnh."
-
"Damage to the dermis can result in scarring."
"Tổn thương lớp hạ bì có thể dẫn đến sẹo."
-
"The dermis is thicker than the epidermis."
"Lớp hạ bì dày hơn lớp biểu bì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dermis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dermis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dermis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dermis là lớp da nằm giữa lớp biểu bì (epidermis) bên trên và lớp hạ bì (hypodermis) bên dưới. Nó chịu trách nhiệm về độ đàn hồi, sức mạnh và độ dẻo dai của da. Cần phân biệt với 'epidermis' là lớp ngoài cùng của da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dermis'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dermis is the layer of skin beneath the epidermis.
|
Trung bì là lớp da nằm dưới lớp biểu bì. |
| Phủ định |
The dermis isn't visible without a microscope.
|
Trung bì không thể nhìn thấy nếu không có kính hiển vi. |
| Nghi vấn |
Is the dermis responsible for regulating body temperature?
|
Trung bì có chịu trách nhiệm điều hòa nhiệt độ cơ thể không? |