(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epidermal
C1

epidermal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc biểu bì liên quan đến biểu bì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epidermal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến biểu bì (lớp ngoài cùng của da).

Definition (English Meaning)

Relating to the epidermis (the outer layer of skin).

Ví dụ Thực tế với 'Epidermal'

  • "Epidermal cells are constantly being replaced."

    "Các tế bào biểu bì liên tục được thay thế."

  • "The cream is designed to promote epidermal repair."

    "Loại kem này được thiết kế để thúc đẩy sự phục hồi của biểu bì."

  • "Epidermal growth factor stimulates cell proliferation."

    "Yếu tố tăng trưởng biểu bì kích thích sự tăng sinh tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epidermal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: epidermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Epidermal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'epidermal' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, sinh học và mỹ phẩm để mô tả các đặc tính, cấu trúc hoặc quá trình liên quan đến lớp biểu bì của da. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp với lớp da ngoài cùng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epidermal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)