epigraph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epigraph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu trích dẫn ngắn hoặc một câu nói ở đầu một cuốn sách hoặc chương, nhằm gợi ý chủ đề của nó.
Definition (English Meaning)
A short quotation or saying at the beginning of a book or chapter, intended to suggest its theme.
Ví dụ Thực tế với 'Epigraph'
-
"The epigraph at the beginning of the novel perfectly foreshadowed the tragic events to come."
"Câu trích dẫn ở đầu cuốn tiểu thuyết đã báo trước một cách hoàn hảo những sự kiện bi thảm sắp xảy ra."
-
"Many authors use epigraphs to add depth and meaning to their work."
"Nhiều tác giả sử dụng các câu trích dẫn đầu trang để thêm chiều sâu và ý nghĩa cho tác phẩm của họ."
-
"The epigraph was taken from a poem by Emily Dickinson."
"Câu trích dẫn đầu trang được lấy từ một bài thơ của Emily Dickinson."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epigraph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epigraph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epigraph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epigraph thường là một câu trích dẫn nổi tiếng hoặc một đoạn văn ngắn có liên quan đến chủ đề chính của tác phẩm. Nó không chỉ đơn thuần là một trang trí mà còn có thể cung cấp một góc nhìn, một gợi ý hoặc thậm chí một lời giải thích tiềm ẩn về ý nghĩa của tác phẩm. Đôi khi, tác giả sử dụng epigraph để đối thoại với một tác phẩm khác hoặc để đặt bối cảnh cho câu chuyện của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epigraph'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author is going to use an epigraph from Shakespeare in her new novel.
|
Tác giả định dùng một đoạn trích dẫn đầu từ Shakespeare trong cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy. |
| Phủ định |
They are not going to include an epigraph in the next edition of the book.
|
Họ sẽ không đưa thêm một đoạn trích dẫn đầu vào ấn bản tiếp theo của cuốn sách. |
| Nghi vấn |
Are you going to choose a meaningful epigraph for your dissertation?
|
Bạn định chọn một đoạn trích dẫn đầu ý nghĩa cho luận văn của mình phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author usually includes an epigraph at the beginning of each chapter.
|
Tác giả thường bao gồm một câu đề từ ở đầu mỗi chương. |
| Phủ định |
This book does not have an epigraph.
|
Cuốn sách này không có một câu đề từ. |
| Nghi vấn |
Does the poem have an epigraph?
|
Bài thơ có một câu đề từ không? |