(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreword
C1

foreword

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời tựa lời nói đầu (thường không phải do tác giả viết)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreword'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời tựa, lời nói đầu (của một cuốn sách), thường được viết bởi một người khác không phải tác giả.

Definition (English Meaning)

A short introductory essay preceding the text of a book, usually written by a person other than the author.

Ví dụ Thực tế với 'Foreword'

  • "The foreword to the novel was written by a renowned literary critic."

    "Lời tựa của cuốn tiểu thuyết được viết bởi một nhà phê bình văn học nổi tiếng."

  • "He asked a friend to write a foreword for his book."

    "Anh ấy đã nhờ một người bạn viết lời tựa cho cuốn sách của mình."

  • "The foreword gave a brief overview of the book's themes."

    "Lời tựa đã cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về các chủ đề của cuốn sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreword'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foreword
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

introduction(giới thiệu)
preamble(lời mở đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Foreword'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Foreword thường được viết bởi một người có uy tín, chuyên môn liên quan đến chủ đề của cuốn sách, hoặc có mối quan hệ đặc biệt với tác giả. Mục đích của foreword là giới thiệu cuốn sách, đánh giá sơ bộ về nội dung, hoặc nêu bật giá trị của cuốn sách đối với độc giả. Phân biệt với 'preface', thường do chính tác giả viết và trình bày về quá trình hình thành, mục đích của cuốn sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

'to': Chỉ đối tượng nhận lời tựa (ví dụ, 'foreword to the book'). 'by': Chỉ người viết lời tựa (ví dụ, 'foreword by a famous critic').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreword'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the author had finished the book earlier, the foreword would be more insightful.
Nếu tác giả đã hoàn thành cuốn sách sớm hơn, lời tựa sẽ sâu sắc hơn.
Phủ định
If the editor weren't so insistent, the foreword wouldn't have been cut short.
Nếu biên tập viên không quá khăng khăng, lời tựa đã không bị cắt ngắn.
Nghi vấn
If you had known the author personally, would the foreword seem more genuine?
Nếu bạn biết tác giả một cách cá nhân, lời tựa có vẻ chân thật hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)