(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parallelism
C1

parallelism

noun

Nghĩa tiếng Việt

phép song hành tính song song cấu trúc song song
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parallelism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái song song hoặc tương ứng theo một cách nào đó.

Definition (English Meaning)

The state of being parallel or corresponding in some way.

Ví dụ Thực tế với 'Parallelism'

  • "The parallelism between the two stories highlights the author's message."

    "Sự song song giữa hai câu chuyện làm nổi bật thông điệp của tác giả."

  • "The poem is full of parallelism."

    "Bài thơ chứa đầy phép song hành."

  • "Parallelism is often used in speeches to create a memorable effect."

    "Phép song hành thường được sử dụng trong các bài phát biểu để tạo ra một hiệu ứng đáng nhớ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parallelism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parallelism
  • Adjective: parallel
  • Adverb: parallelly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

correspondence(sự tương ứng)
similarity(sự tương đồng)
equivalence(sự tương đương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học Khoa học máy tính Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Parallelism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học và văn học, parallelism đề cập đến việc sử dụng các thành phần trong câu có cấu trúc ngữ pháp tương tự, thường để tạo ra nhịp điệu hoặc hiệu ứng nghệ thuật. Trong toán học, nó chỉ mối quan hệ giữa các đường thẳng hoặc mặt phẳng không bao giờ giao nhau. Trong khoa học máy tính, nó liên quan đến việc thực hiện đồng thời các phép tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

‘Parallelism between’ được dùng để chỉ sự tương đồng hoặc song song giữa hai hoặc nhiều đối tượng. ‘Parallelism in’ được dùng để chỉ sự tồn tại của cấu trúc song song trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parallelism'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher said that the parallelism in the poem was very effective.
Giáo viên nói rằng sự song song trong bài thơ rất hiệu quả.
Phủ định
She told me that she did not see any parallelism between the two events.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thấy bất kỳ sự song song nào giữa hai sự kiện.
Nghi vấn
He asked if the architect had designed the building with parallel lines.
Anh ấy hỏi liệu kiến trúc sư có thiết kế tòa nhà với các đường song song hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lines are parallel, aren't they?
Các đường thẳng song song, phải không?
Phủ định
This parallelism wasn't intentional, was it?
Sự song song này không phải là cố ý, đúng không?
Nghi vấn
They aren't planning a parallel course of action, are they?
Họ không lên kế hoạch cho một hành động song song, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect emphasized the parallelism between the two wings of the building.
Kiến trúc sư đã nhấn mạnh sự song song giữa hai cánh của tòa nhà.
Phủ định
Why wasn't the parallelism in their arguments more apparent?
Tại sao sự song song trong các lập luận của họ không rõ ràng hơn?
Nghi vấn
What makes the parallel lines so visually appealing?
Điều gì làm cho các đường song song trở nên hấp dẫn về mặt thị giác?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect is going to design the building with perfect parallelism to the river.
Kiến trúc sư sẽ thiết kế tòa nhà với sự song song hoàn hảo với dòng sông.
Phủ định
They are not going to achieve perfect parallelism in their arguments because they disagree on fundamental principles.
Họ sẽ không đạt được sự song song hoàn hảo trong các lập luận của họ vì họ không đồng ý về các nguyên tắc cơ bản.
Nghi vấn
Is the editor going to use parallelism in the headlines to make them more impactful?
Biên tập viên có sử dụng phép song hành trong các tiêu đề để làm cho chúng có tác động mạnh mẽ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)