(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell
B1

cell

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào phòng giam pin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của tất cả các sinh vật sống đã biết.

Definition (English Meaning)

The basic structural and functional unit of all known living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Cell'

  • "The cell is the basic building block of life."

    "Tế bào là đơn vị cấu tạo cơ bản của sự sống."

  • "Cancer cells can spread rapidly through the body."

    "Các tế bào ung thư có thể lây lan nhanh chóng khắp cơ thể."

  • "The prisoner was confined to his cell for 23 hours a day."

    "Tù nhân bị giam trong phòng giam của mình 23 giờ mỗi ngày."

  • "My phone cell is low."

    "Điện thoại của tôi sắp hết pin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compartment(ngăn, khoang)
unit(đơn vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tissue(mô)
organ(cơ quan)
battery(pin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Viễn thông Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong sinh học, 'cell' là đơn vị sống nhỏ nhất có khả năng thực hiện các chức năng sống. Nó khác với các thuật ngữ như 'tissue' (mô) hoặc 'organ' (cơ quan), vốn là các cấp độ tổ chức cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: đề cập đến vị trí bên trong tế bào (ví dụ: 'organelles in the cell'). Of: biểu thị thành phần hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'cell of the body').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)