(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ membrane
B2

membrane

noun

Nghĩa tiếng Việt

màng vách ngăn lớp màng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Membrane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp màng mỏng, dễ uốn, tạo thành vách ngăn, lớp lót hoặc ranh giới trong tế bào động vật hoặc thực vật, mô hoặc cơ quan.

Definition (English Meaning)

A thin pliable sheet of material forming a partition, lining, or boundary in an animal or plant cell, tissue, or organ.

Ví dụ Thực tế với 'Membrane'

  • "The cell membrane is selectively permeable, allowing only certain molecules to pass through."

    "Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, chỉ cho phép một số phân tử nhất định đi qua."

  • "The amniotic membrane protects the fetus during pregnancy."

    "Màng ối bảo vệ thai nhi trong quá trình mang thai."

  • "Reverse osmosis uses a membrane to filter impurities from water."

    "Thẩm thấu ngược sử dụng màng để lọc các tạp chất từ nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Membrane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: membrane
  • Adjective: membranous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

film(màng mỏng)
lining(lớp lót)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Membrane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'membrane' thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc mỏng có chức năng ngăn cách, bảo vệ hoặc cho phép một số chất đi qua. Nó khác với 'film' ở chỗ 'film' thường mỏng hơn và có thể không có chức năng ngăn cách rõ ràng. 'Layer' là một thuật ngữ chung chung hơn, chỉ bất kỳ lớp vật liệu nào, không nhất thiết phải mỏng hoặc có chức năng sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across through of on

across (qua màng - chỉ sự di chuyển), through (xuyên qua màng - nhấn mạnh sự xuyên thủng hoặc xâm nhập), of (màng của cái gì đó - chỉ sự sở hữu hoặc thành phần), on (trên màng - chỉ vị trí trên bề mặt màng). Ví dụ: 'Substances move across the membrane.' 'Water filters through the membrane.' 'The structure of the cell membrane.' 'Proteins are located on the membrane.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Membrane'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cell has a crucial component: the membrane, which controls what enters and exits.
Tế bào có một thành phần quan trọng: màng tế bào, thứ kiểm soát những gì đi vào và đi ra.
Phủ định
The artificial organ lacks a vital feature: a membranous covering to protect it from the body's immune system.
Cơ quan nhân tạo thiếu một đặc điểm quan trọng: một lớp phủ màng để bảo vệ nó khỏi hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Nghi vấn
Does the filtration system utilize a sophisticated process: membrane separation, allowing only certain molecules to pass through?
Hệ thống lọc có sử dụng một quy trình phức tạp không: sự phân tách bằng màng, chỉ cho phép một số phân tử nhất định đi qua?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying the membrane permeability of cells in the lab tomorrow.
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu tính thấm của màng tế bào trong phòng thí nghiệm vào ngày mai.
Phủ định
The protective layer of the device won't be functioning as a membrane by next week; it'll be replaced.
Lớp bảo vệ của thiết bị sẽ không còn hoạt động như một màng vào tuần tới; nó sẽ được thay thế.
Nghi vấn
Will the construction crew be using a membranous material to waterproof the basement next month?
Liệu đội xây dựng có đang sử dụng vật liệu dạng màng để chống thấm cho tầng hầm vào tháng tới không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the scientist finishes the experiment, he will have examined the membrane under a microscope for three hours.
Vào thời điểm nhà khoa học hoàn thành thí nghiệm, anh ấy sẽ đã kiểm tra màng dưới kính hiển vi trong ba giờ.
Phủ định
By next year, the company won't have developed a new membranous filter for water purification.
Đến năm sau, công ty sẽ chưa phát triển một bộ lọc màng mới để lọc nước.
Nghi vấn
Will the engineers have strengthened the membrane of the dam by the time the rainy season starts?
Liệu các kỹ sư đã gia cố màng đập trước khi mùa mưa bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)