(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epitome
C1

epitome

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiện thân tinh túy hình mẫu lý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epitome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật là một ví dụ hoàn hảo của một phẩm chất hoặc loại hình cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person or thing that is a perfect example of a particular quality or type.

Ví dụ Thực tế với 'Epitome'

  • "He is the epitome of a modern gentleman."

    "Anh ấy là hiện thân của một quý ông hiện đại."

  • "The hotel was the epitome of luxury."

    "Khách sạn đó là hiện thân của sự xa hoa."

  • "For many, she is the epitome of beauty."

    "Đối với nhiều người, cô ấy là hiện thân của vẻ đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epitome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epitome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

opposite(điều trái ngược)

Từ liên quan (Related Words)

ideal(lý tưởng)
perfect example(ví dụ hoàn hảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Epitome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epitome thường được dùng để chỉ một hình mẫu lý tưởng, một sự hiện thân hoàn hảo của một điều gì đó. Khác với 'example' (ví dụ) chỉ đơn thuần là một trường hợp minh họa, 'epitome' mang tính chất tuyệt đối và toàn diện hơn. Nó không chỉ là một ví dụ mà là hiện thân tinh túy nhất. Cần phân biệt với 'paradigm' (mô hình), trong khi 'paradigm' là một mô hình hoặc khuôn mẫu, 'epitome' lại là một ví dụ hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Epitome thường đi kèm với giới từ 'of' để chỉ ra cái gì là hiện thân của cái gì. Ví dụ: 'She is the epitome of grace.' (Cô ấy là hiện thân của sự duyên dáng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epitome'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced harder, she would be the epitome of dedication now.
Nếu cô ấy đã luyện tập chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ là hình mẫu của sự tận tâm bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so careless, he wouldn't be the epitome of failure now.
Nếu anh ấy không bất cẩn như vậy, anh ấy sẽ không phải là hiện thân của thất bại bây giờ.
Nghi vấn
If they had followed the instructions, would their project be the epitome of success?
Nếu họ đã tuân theo các hướng dẫn, dự án của họ có phải là hình mẫu của thành công không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were the epitome of kindness, she would forgive him instantly.
Nếu cô ấy là hiện thân của lòng tốt, cô ấy sẽ tha thứ cho anh ấy ngay lập tức.
Phủ định
If he weren't considered the epitome of professionalism, he wouldn't be in charge of such an important project.
Nếu anh ấy không được coi là hình mẫu của sự chuyên nghiệp, anh ấy sẽ không được giao phụ trách một dự án quan trọng như vậy.
Nghi vấn
Would you feel differently if she were the epitome of everything you disliked?
Bạn có cảm thấy khác đi nếu cô ấy là hiện thân của mọi thứ bạn không thích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)