(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embodiment
C1

embodiment

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiện thân sự hiện thân sự hiện thực hóa sự cụ thể hóa nhập thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embodiment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiện thân, sự hiện thực hóa, sự cụ thể hóa của một ý tưởng, phẩm chất hoặc cảm xúc.

Definition (English Meaning)

A tangible or visible form of an idea, quality, or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Embodiment'

  • "She is the embodiment of courage."

    "Cô ấy là hiện thân của lòng dũng cảm."

  • "This painting is an embodiment of his artistic vision."

    "Bức tranh này là hiện thân cho tầm nhìn nghệ thuật của anh ấy."

  • "She saw the new law as the embodiment of everything she had fought against."

    "Cô ấy coi luật mới là hiện thân của mọi thứ mà cô ấy đã đấu tranh chống lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embodiment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embodiment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

avatar(hình đại diện, hiện thân (trong tôn giáo))
exemplar(hình mẫu, điển hình) epitome(hình ảnh thu nhỏ, sự tóm tắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Ngôn ngữ học Tâm lý học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Embodiment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'embodiment' thường được dùng để chỉ một biểu hiện hữu hình, có thể cảm nhận được bằng giác quan của một khái niệm trừu tượng. Nó nhấn mạnh sự hiện diện vật lý hoặc sự thể hiện rõ ràng. So với 'representation', 'embodiment' mang tính trực tiếp và đầy đủ hơn. Ví dụ: một bức tượng có thể là 'representation' của một vị thần, nhưng một vị vua được xem là 'embodiment' của công lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Embodiment of' thường được dùng để chỉ cái gì đó là hiện thân của một phẩm chất hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'She is the embodiment of grace.' 'Embodiment in' thường ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự hiện diện của một ý tưởng trong một hình thức cụ thể, ví dụ 'The principles find embodiment in the new policy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embodiment'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she is the very embodiment of grace!
Wow, cô ấy chính là hiện thân của sự duyên dáng!
Phủ định
Alas, that law is not the embodiment of justice.
Than ôi, luật đó không phải là hiện thân của công lý.
Nghi vấn
My goodness, is that sculpture the embodiment of his feelings?
Ôi trời ơi, có phải bức điêu khắc kia là hiện thân của cảm xúc của anh ấy không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is the embodiment of grace, isn't she?
Cô ấy là hiện thân của sự duyên dáng, phải không?
Phủ định
This isn't the embodiment of what we discussed, is it?
Đây không phải là hiện thân của những gì chúng ta đã thảo luận, phải không?
Nghi vấn
It's not the perfect embodiment, is it?
Nó không phải là một hiện thân hoàn hảo, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new museum is going to be an embodiment of modern art.
Bảo tàng mới sẽ là hiện thân của nghệ thuật hiện đại.
Phủ định
The project is not going to be an embodiment of our initial vision due to budget cuts.
Dự án sẽ không phải là hiện thân của tầm nhìn ban đầu của chúng ta do cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Is this statue going to be an embodiment of freedom and hope?
Liệu bức tượng này có phải là hiện thân của tự do và hy vọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)