quintessence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quintessence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bản chất tinh túy nhất, ví dụ hoàn hảo nhất, tinh hoa
Definition (English Meaning)
the most perfect or typical example of a quality or thing
Ví dụ Thực tế với 'Quintessence'
-
"She is the quintessence of elegance."
"Cô ấy là hiện thân của sự thanh lịch."
-
"For many, Shakespeare is the quintessence of English literature."
"Đối với nhiều người, Shakespeare là tinh hoa của văn học Anh."
-
"The building was the quintessence of modern design."
"Tòa nhà là đỉnh cao của thiết kế hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quintessence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quintessence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quintessence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ một cái gì đó là sự hiện thân hoàn hảo của một phẩm chất hoặc ý tưởng nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết và hùng biện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', nó thường dùng để chỉ bản chất tinh túy của một thứ gì đó. Ví dụ: 'the quintessence of beauty' (tinh hoa của vẻ đẹp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quintessence'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Mona Lisa is considered the quintessence of Renaissance art.
|
Mona Lisa được coi là tinh hoa của nghệ thuật Phục hưng. |
| Phủ định |
That cheap imitation is not the quintessence of quality craftsmanship.
|
Bản sao rẻ tiền đó không phải là tinh hoa của kỹ nghệ thủ công chất lượng. |
| Nghi vấn |
What makes this novel the quintessence of modern literature?
|
Điều gì làm cho cuốn tiểu thuyết này trở thành tinh hoa của văn học hiện đại? |