(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personification
C1

personification

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân cách hóa nhân hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhân cách hóa, sự nhân hóa; phép nhân cách hóa (gán cho vật vô tri, động vật... những đặc điểm, tính chất của con người). Hoặc sự biểu hiện một phẩm chất trừu tượng dưới hình dạng con người.

Definition (English Meaning)

The attribution of a personal nature or human characteristics to something nonhuman, or the representation of an abstract quality in human form.

Ví dụ Thực tế với 'Personification'

  • "The wind whispered secrets through the trees, a clear example of personification."

    "Gió thì thầm những bí mật qua những hàng cây, một ví dụ rõ ràng về phép nhân cách hóa."

  • "In the poem, justice is personified as a blindfolded woman holding scales."

    "Trong bài thơ, công lý được nhân cách hóa thành một người phụ nữ bị bịt mắt cầm cán cân."

  • "The city never sleeps; it's a personification of constant activity."

    "Thành phố không bao giờ ngủ; đó là một sự nhân cách hóa của hoạt động liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Personification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Personification là một biện pháp tu từ mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn học và thơ ca để tạo ra hình ảnh sống động và gợi cảm xúc. Nó khác với anthropomorphism, vốn là việc gán những đặc điểm của con người cho động vật hoặc các vị thần, thường nhằm mục đích hài hước hoặc ngụ ngôn. Personification rộng hơn, có thể áp dụng cho bất kỳ đối tượng vô tri hoặc khái niệm trừu tượng nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường liên kết 'personification' với đối tượng hoặc khái niệm đang được nhân cách hóa. Ví dụ: 'The personification of death as a cloaked figure'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personification'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The use of personification makes the poem more vivid, doesn't it?
Việc sử dụng nhân cách hóa làm cho bài thơ trở nên sống động hơn, phải không?
Phủ định
That wasn't personification, was it?
Đó không phải là nhân cách hóa, phải không?
Nghi vấn
Personification is a common literary device, isn't it?
Nhân cách hóa là một biện pháp văn học phổ biến, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)