(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equality before the law
C1

equality before the law

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

bình đẳng trước pháp luật mọi người đều bình đẳng trước pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equality before the law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật và phải được đối xử bình đẳng trước pháp luật, bất kể chủng tộc, giới tính, tôn giáo, sự giàu có hoặc các đặc điểm khác.

Definition (English Meaning)

The principle that all people are subject to the law and should be treated equally before it, regardless of their race, gender, religion, wealth, or other characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Equality before the law'

  • "Equality before the law is a cornerstone of a just society."

    "Sự bình đẳng trước pháp luật là nền tảng của một xã hội công bằng."

  • "The principle of equality before the law requires that all citizens be treated the same, regardless of their social status."

    "Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đòi hỏi mọi công dân phải được đối xử như nhau, bất kể địa vị xã hội của họ."

  • "Many countries enshrine equality before the law in their constitutions."

    "Nhiều quốc gia ghi nhận sự bình đẳng trước pháp luật trong hiến pháp của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equality before the law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equal justice under law(công lý bình đẳng theo pháp luật)
rule of law(thượng tôn pháp luật)

Trái nghĩa (Antonyms)

discrimination(sự phân biệt đối xử)
inequality(sự bất bình đẳng)
favoritism(sự thiên vị)

Từ liên quan (Related Words)

human rights(quyền con người)
civil rights(quyền công dân)
justice(công lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Equality before the law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự công bằng và không thiên vị của hệ thống pháp luật. Nó khác với 'equality of outcome' (bình đẳng về kết quả), vốn tập trung vào việc đạt được sự ngang bằng về kết quả bất kể xuất phát điểm khác nhau. 'Equality before the law' là một trong những nền tảng của một xã hội công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before

'Before' trong cụm từ này biểu thị 'trước sự hiện diện của' hoặc 'dưới sự xem xét của'. Nó nhấn mạnh rằng luật pháp phải được áp dụng một cách khách quan và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equality before the law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)