(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equalizing
C1

equalizing

Verb (Gerund/Present participle)

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng làm cho bằng nhau bình đẳng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equalizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho hoặc trở nên bằng nhau; bù đắp cho sự khác biệt hoặc mất cân bằng.

Definition (English Meaning)

Making or becoming equal; compensating for differences or imbalances.

Ví dụ Thực tế với 'Equalizing'

  • "The government is implementing policies aimed at equalizing opportunities for all citizens."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm mục đích cân bằng cơ hội cho tất cả công dân."

  • "The company implemented an equalizing pay policy to address gender inequality."

    "Công ty đã thực hiện một chính sách trả lương bình đẳng để giải quyết sự bất bình đẳng giới."

  • "The software has an equalizing feature that adjusts audio levels automatically."

    "Phần mềm có một tính năng cân bằng, tự động điều chỉnh mức âm thanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equalizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: equalize
  • Adjective: equalizing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leveling(san bằng, làm cho bằng phẳng)
balancing(cân bằng)
evening out(làm cho đều)

Trái nghĩa (Antonyms)

differentiating(làm khác biệt)
unequalizing(làm cho không cân bằng)
disparaging(làm giảm giá trị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Equalizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Equalizing diễn tả hành động đang diễn ra của việc làm cho cái gì đó trở nên ngang bằng hoặc cân bằng. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh mà sự bất bình đẳng hoặc sự chênh lệch tồn tại và cần được điều chỉnh. So với 'balancing', 'equalizing' nhấn mạnh đến việc đạt được sự ngang bằng số lượng hoặc giá trị hơn là chỉ đơn thuần là sự ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with between

<ul><li><b>equalizing for:</b> bù đắp cho một sự thiếu hụt hoặc bất lợi nào đó. Ví dụ: 'Equalizing for differences in skill levels.' (Bù đắp cho sự khác biệt về trình độ kỹ năng.)</li><li><b>equalizing with:</b> làm cho ngang bằng với một cái gì đó khác. Ví dụ: 'Equalizing pay with competitors.' (Làm cho lương ngang bằng với đối thủ cạnh tranh.)</li><li><b>equalizing between:</b> tạo sự cân bằng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'Equalizing opportunities between men and women.' (Tạo sự cân bằng cơ hội giữa nam và nữ.)</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equalizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)