(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equipping
B2

equipping

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

trang bị cung cấp chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equipping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp những thứ cần thiết; trang bị.

Definition (English Meaning)

Providing with what is needed.

Ví dụ Thực tế với 'Equipping'

  • "The factory is equipping its workers with safety gear."

    "Nhà máy đang trang bị cho công nhân của mình thiết bị an toàn."

  • "The school is equipping students with the skills they need for the future."

    "Trường học đang trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết cho tương lai."

  • "The company is investing in equipping its employees with the latest technology."

    "Công ty đang đầu tư vào việc trang bị cho nhân viên của mình công nghệ mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equipping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: equip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

furnishing(trang bị, cung cấp)
providing(cung cấp)
supplying(cung cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Equipping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Equipping' là dạng V-ing của động từ 'equip'. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc một quá trình trang bị, cung cấp những thứ cần thiết cho một mục đích cụ thể. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'furnishing' nằm ở chỗ 'equip' nhấn mạnh đến việc cung cấp những thứ cần thiết để một người hoặc vật có thể thực hiện một chức năng cụ thể hoặc đối phó với một tình huống nào đó. 'Furnish' có xu hướng liên quan đến việc cung cấp đồ đạc cho một ngôi nhà hoặc phòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra những vật phẩm hoặc công cụ được cung cấp. Ví dụ: 'Equipping the team with new laptops.' Khi sử dụng 'for', nó chỉ ra mục đích mà việc trang bị hướng đến. Ví dụ: 'Equipping soldiers for battle.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equipping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)