equipping
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equipping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cung cấp những thứ cần thiết; trang bị.
Definition (English Meaning)
Providing with what is needed.
Ví dụ Thực tế với 'Equipping'
-
"The factory is equipping its workers with safety gear."
"Nhà máy đang trang bị cho công nhân của mình thiết bị an toàn."
-
"The school is equipping students with the skills they need for the future."
"Trường học đang trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết cho tương lai."
-
"The company is investing in equipping its employees with the latest technology."
"Công ty đang đầu tư vào việc trang bị cho nhân viên của mình công nghệ mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equipping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: equip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equipping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Equipping' là dạng V-ing của động từ 'equip'. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc một quá trình trang bị, cung cấp những thứ cần thiết cho một mục đích cụ thể. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'furnishing' nằm ở chỗ 'equip' nhấn mạnh đến việc cung cấp những thứ cần thiết để một người hoặc vật có thể thực hiện một chức năng cụ thể hoặc đối phó với một tình huống nào đó. 'Furnish' có xu hướng liên quan đến việc cung cấp đồ đạc cho một ngôi nhà hoặc phòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra những vật phẩm hoặc công cụ được cung cấp. Ví dụ: 'Equipping the team with new laptops.' Khi sử dụng 'for', nó chỉ ra mục đích mà việc trang bị hướng đến. Ví dụ: 'Equipping soldiers for battle.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equipping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.