(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disarming
C1

disarming

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quyến rũ làm mất cảnh giác xoa dịu lấy lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disarming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng xoa dịu sự nghi ngờ hoặc thù địch, đặc biệt là thông qua sự quyến rũ.

Definition (English Meaning)

Having the effect of allaying suspicion or hostility, especially through charm.

Ví dụ Thực tế với 'Disarming'

  • "Her disarming smile put me at ease immediately."

    "Nụ cười quyến rũ của cô ấy khiến tôi cảm thấy thoải mái ngay lập tức."

  • "He had a disarming way of dealing with difficult customers."

    "Anh ấy có một cách xoa dịu khi đối phó với những khách hàng khó tính."

  • "The politician used his disarming humor to win over the crowd."

    "Chính trị gia đã sử dụng sự hài hước quyến rũ của mình để thu phục đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disarming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disarm
  • Adjective: disarming
  • Adverb: disarmingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

charming(quyến rũ)
ingratiating(lấy lòng)
winning(được yêu thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

alarming(đáng báo động)
threatening(đe dọa)
hostile(thù địch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Disarming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disarming' thường được dùng để mô tả một người hoặc hành động có vẻ chân thành, vô hại và khiến người khác cảm thấy thoải mái, tin tưởng. Nó không chỉ đơn thuần là làm giảm sự thù địch, mà còn tạo ra một bầu không khí tích cực hơn. Sự 'disarming' khác với sự 'charming' ở chỗ nó nhấn mạnh vào việc loại bỏ sự nghi ngờ hơn là chỉ đơn thuần là gây ấn tượng tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

- 'Disarming with': Thể hiện phương tiện hoặc cách thức mà ai đó xoa dịu. Ví dụ: 'He was disarming with his honesty.' (Anh ta xoa dịu bằng sự trung thực của mình).
- 'Disarming by': Tương tự như 'disarming with', nhưng nhấn mạnh vào hành động hoặc phẩm chất cụ thể. Ví dụ: 'She was disarming by her willingness to listen.' (Cô ấy xoa dịu bằng sự sẵn lòng lắng nghe của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disarming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)