(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outfitting
B2

outfitting

noun

Nghĩa tiếng Việt

trang bị cung cấp trang thiết bị đồ trang bị bộ trang bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outfitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang thiết bị hoặc quần áo cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Equipment or clothing for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Outfitting'

  • "The company specializes in the outfitting of yachts."

    "Công ty chuyên về việc trang bị cho du thuyền."

  • "The mountaineering outfitting must be carefully selected."

    "Bộ trang bị leo núi phải được lựa chọn cẩn thận."

  • "They specialize in providing diving outfitting."

    "Họ chuyên cung cấp các trang thiết bị lặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outfitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outfitting
  • Verb: outfit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equipping(trang bị)
furnishing(cung cấp, trang bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gear(dụng cụ, trang bị)
equipment(thiết bị)
apparel(quần áo, trang phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Thời trang Quân sự Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Outfitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ bộ trang phục hoặc trang thiết bị đầy đủ cần thiết cho một hoạt động hoặc công việc nào đó. Khác với 'clothing' đơn thuần (quần áo) hoặc 'equipment' (thiết bị) chung chung, 'outfitting' nhấn mạnh tính đầy đủ và phù hợp với một mục đích cụ thể. Ví dụ, 'diving outfitting' là bộ đồ lặn đầy đủ, bao gồm quần áo, bình dưỡng khí, kính lặn...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Outfitting for' + [mục đích] : chỉ ra bộ trang thiết bị/quần áo dành cho mục đích gì. Ví dụ: 'Outfitting for the expedition was carefully checked.' (Trang bị cho cuộc thám hiểm đã được kiểm tra cẩn thận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outfitting'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shop specializes in outfitting explorers for their expeditions.
Cửa hàng chuyên trang bị cho các nhà thám hiểm cho các cuộc thám hiểm của họ.
Phủ định
They didn't outfit the team with proper safety gear.
Họ đã không trang bị cho đội thiết bị an toàn phù hợp.
Nghi vấn
Are they going to outfit the soldiers before deployment?
Họ có trang bị cho binh lính trước khi triển khai không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company outfits its employees with new uniforms every year.
Công ty trang bị cho nhân viên đồng phục mới mỗi năm.
Phủ định
The store did not outfit the explorers for their expedition.
Cửa hàng đã không trang bị cho các nhà thám hiểm cho cuộc thám hiểm của họ.
Nghi vấn
Does the team need outfitting for the upcoming competition?
Đội có cần trang bị cho cuộc thi sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)