outfitting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outfitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang thiết bị hoặc quần áo cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
Equipment or clothing for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Outfitting'
-
"The company specializes in the outfitting of yachts."
"Công ty chuyên về việc trang bị cho du thuyền."
-
"The mountaineering outfitting must be carefully selected."
"Bộ trang bị leo núi phải được lựa chọn cẩn thận."
-
"They specialize in providing diving outfitting."
"Họ chuyên cung cấp các trang thiết bị lặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outfitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outfitting
- Verb: outfit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outfitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ bộ trang phục hoặc trang thiết bị đầy đủ cần thiết cho một hoạt động hoặc công việc nào đó. Khác với 'clothing' đơn thuần (quần áo) hoặc 'equipment' (thiết bị) chung chung, 'outfitting' nhấn mạnh tính đầy đủ và phù hợp với một mục đích cụ thể. Ví dụ, 'diving outfitting' là bộ đồ lặn đầy đủ, bao gồm quần áo, bình dưỡng khí, kính lặn...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Outfitting for' + [mục đích] : chỉ ra bộ trang thiết bị/quần áo dành cho mục đích gì. Ví dụ: 'Outfitting for the expedition was carefully checked.' (Trang bị cho cuộc thám hiểm đã được kiểm tra cẩn thận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outfitting'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shop specializes in outfitting explorers for their expeditions.
|
Cửa hàng chuyên trang bị cho các nhà thám hiểm cho các cuộc thám hiểm của họ. |
| Phủ định |
They didn't outfit the team with proper safety gear.
|
Họ đã không trang bị cho đội thiết bị an toàn phù hợp. |
| Nghi vấn |
Are they going to outfit the soldiers before deployment?
|
Họ có trang bị cho binh lính trước khi triển khai không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company outfits its employees with new uniforms every year.
|
Công ty trang bị cho nhân viên đồng phục mới mỗi năm. |
| Phủ định |
The store did not outfit the explorers for their expedition.
|
Cửa hàng đã không trang bị cho các nhà thám hiểm cho cuộc thám hiểm của họ. |
| Nghi vấn |
Does the team need outfitting for the upcoming competition?
|
Đội có cần trang bị cho cuộc thi sắp tới không? |