(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equitable treatment
C1

equitable treatment

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đối xử công bằng đối đãi công bằng sự đối xử công bằng và hợp lý sự đối đãi công bằng và hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equitable treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đối xử công bằng và vô tư, xem xét nhu cầu và hoàn cảnh của tất cả những người liên quan để đảm bảo một kết quả công bằng, ngay cả khi điều đó có nghĩa là không đối xử với mọi người như nhau.

Definition (English Meaning)

Treatment that is fair and impartial, considering the needs and circumstances of everyone involved to ensure a just outcome, even if it means not treating everyone the same.

Ví dụ Thực tế với 'Equitable treatment'

  • "The company is committed to providing equitable treatment to all employees, regardless of their background."

    "Công ty cam kết cung cấp sự đối xử công bằng cho tất cả nhân viên, bất kể xuất thân của họ."

  • "The goal of the policy is to ensure equitable treatment for all students, regardless of their socioeconomic status."

    "Mục tiêu của chính sách là đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả học sinh, bất kể tình trạng kinh tế xã hội của họ."

  • "Equitable treatment in the workplace leads to higher employee morale and productivity."

    "Sự đối xử công bằng tại nơi làm việc dẫn đến tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equitable treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fair treatment(sự đối xử công bằng)
impartial treatment(sự đối xử vô tư)
just treatment(sự đối xử công lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social justice(công bằng xã hội)
equality(bình đẳng)
diversity(đa dạng)
inclusion(hòa nhập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Xã hội học Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Equitable treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'equal treatment' (đối xử bình đẳng), 'equitable treatment' nhấn mạnh đến việc đạt được sự công bằng cuối cùng, có thể đòi hỏi sự khác biệt trong cách đối xử ban đầu. Ví dụ, trong một cuộc đua, 'equal treatment' là xuất phát cùng vạch, còn 'equitable treatment' là những người có hoàn cảnh khó khăn hơn (ví dụ, khuyết tật) có thể cần hỗ trợ hoặc xuất phát ở vị trí thuận lợi hơn để có cơ hội chiến thắng tương đương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"equitable treatment in" + [context/area]: đề cập đến sự đối xử công bằng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: equitable treatment in education. "equitable treatment for" + [group/individual]: nhấn mạnh sự đối xử công bằng dành cho một nhóm hoặc cá nhân cụ thể. Ví dụ: equitable treatment for minorities.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equitable treatment'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager provides equitable treatment to all employees.
Người quản lý đối xử công bằng với tất cả nhân viên.
Phủ định
The company does not guarantee equitable treatment in every situation.
Công ty không đảm bảo đối xử công bằng trong mọi tình huống.
Nghi vấn
Does the policy ensure equitable treatment for everyone?
Chính sách có đảm bảo đối xử công bằng cho tất cả mọi người không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been striving for equitable treatment of all employees before the new policy was implemented.
Công ty đã và đang nỗ lực để đối xử công bằng với tất cả nhân viên trước khi chính sách mới được thực hiện.
Phủ định
The manager hadn't been ensuring equitable treatment in the past, which led to several complaints.
Người quản lý đã không đảm bảo đối xử công bằng trong quá khứ, dẫn đến nhiều khiếu nại.
Nghi vấn
Had the government been considering equitable solutions to the housing crisis?
Chính phủ đã và đang xem xét các giải pháp công bằng cho cuộc khủng hoảng nhà ở hay sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)