(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impartial treatment
C1

impartial treatment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đối xử công bằng đối xử không thiên vị đối đãi công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impartial treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đối xử công bằng với tất cả mọi người và các nhóm; cách cư xử khách quan và công bằng đối với tất cả mọi người.

Definition (English Meaning)

The act of treating all people and groups equally; unbiased and fair conduct towards everyone.

Ví dụ Thực tế với 'Impartial treatment'

  • "The judge ensured impartial treatment for both parties in the trial."

    "Thẩm phán đảm bảo đối xử công bằng cho cả hai bên trong phiên tòa."

  • "All applicants received impartial treatment regardless of their background."

    "Tất cả các ứng viên đều nhận được sự đối xử công bằng bất kể xuất thân của họ."

  • "The company is committed to providing impartial treatment to all its employees."

    "Công ty cam kết cung cấp sự đối xử công bằng cho tất cả nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impartial treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equitable treatment(đối xử công bằng)
fair treatment(đối xử công bằng)
unbiased treatment(đối xử không thiên vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
equality(bình đẳng)
fairness(sự công bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quản lý Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Impartial treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Impartial treatment" nhấn mạnh việc loại bỏ mọi thiên vị, định kiến hoặc ưu ái. Nó khác với "fair treatment" ở chỗ "fair" có thể chấp nhận sự khác biệt nếu cần thiết để đảm bảo kết quả công bằng, trong khi "impartial" yêu cầu áp dụng các quy tắc và tiêu chuẩn một cách nhất quán cho tất cả mọi người. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, quản lý, và các tình huống mà sự công bằng là yếu tố then chốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"Impartial treatment in": dùng để chỉ sự công bằng trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: "impartial treatment in hiring." "Impartial treatment with": (ít phổ biến hơn) dùng để nhấn mạnh sự công bằng trong cách đối xử với ai đó hoặc một nhóm nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impartial treatment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)