(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erratically
C1

erratically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thất thường một cách không ổn định một cách lung tung một cách bấp bênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erratically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đều đặn hoặc nhất quán; không thể đoán trước.

Definition (English Meaning)

In a way that is not regular or consistent; unpredictably.

Ví dụ Thực tế với 'Erratically'

  • "The stock market behaved erratically last week."

    "Thị trường chứng khoán đã hoạt động thất thường vào tuần trước."

  • "The car swerved erratically across the road."

    "Chiếc xe loạng choạng thất thường trên đường."

  • "His behavior became increasingly erratic."

    "Hành vi của anh ấy ngày càng trở nên thất thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erratically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: erratically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistently(một cách nhất quán)
regularly(một cách đều đặn)
predictably(một cách có thể đoán trước)

Từ liên quan (Related Words)

chaotic(hỗn loạn)
unstable(không ổn định)
randomly(một cách ngẫu nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Erratically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'erratically' thường được sử dụng để mô tả hành vi, chuyển động hoặc hoạt động thay đổi một cách đột ngột và không có quy luật. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và khó dự đoán. Khác với 'irregularly' (không đều đặn) chỉ đơn giản là không theo quy tắc, 'erratically' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự thất thường và khó lường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erratically'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm, the electricity flickered erratically, causing concern, and then it finally went out completely.
Sau cơn bão, điện chập chờn một cách thất thường, gây lo ngại, và sau đó cuối cùng nó hoàn toàn tắt.
Phủ định
Despite the engineer's efforts, the machine did not operate consistently, or erratically, but instead stopped working altogether.
Mặc dù kỹ sư đã nỗ lực, máy móc không hoạt động ổn định, hoặc thất thường, mà thay vào đó hoàn toàn ngừng hoạt động.
Nghi vấn
Considering his unpredictable behavior, does the stock price fluctuate erratically, or does it follow a more predictable pattern?
Xem xét hành vi khó đoán của anh ấy, giá cổ phiếu có dao động thất thường không, hay nó tuân theo một mô hình dễ đoán hơn?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car swerved erratically down the road.
Chiếc xe loạng choạng thất thường trên đường.
Phủ định
The market prices didn't fluctuate erratically last month.
Giá cả thị trường đã không biến động thất thường vào tháng trước.
Nghi vấn
Did the hummingbird fly erratically because of the wind?
Chim ruồi có bay thất thường vì gió không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the car moved erratically down the street.
Cô ấy nói rằng chiếc xe di chuyển thất thường trên đường.
Phủ định
He said that the stock market did not behave erratically that week.
Anh ấy nói rằng thị trường chứng khoán đã không hoạt động thất thường trong tuần đó.
Nghi vấn
She asked if the engine was running erratically.
Cô ấy hỏi liệu động cơ có đang chạy thất thường không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market will fluctuate erratically next week due to the uncertain economic outlook.
Thị trường chứng khoán sẽ biến động thất thường vào tuần tới do triển vọng kinh tế không chắc chắn.
Phủ định
The weather forecast suggests that the storm won't move erratically; it will follow a predictable path.
Dự báo thời tiết cho thấy cơn bão sẽ không di chuyển thất thường; nó sẽ đi theo một đường đi có thể dự đoán được.
Nghi vấn
Will the car drive erratically if I don't get the alignment fixed?
Liệu chiếc xe có lái một cách thất thường nếu tôi không sửa lại hệ thống căn chỉnh bánh xe?
(Vị trí vocab_tab4_inline)