erratically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erratically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đều đặn hoặc nhất quán; không thể đoán trước.
Definition (English Meaning)
In a way that is not regular or consistent; unpredictably.
Ví dụ Thực tế với 'Erratically'
-
"The stock market behaved erratically last week."
"Thị trường chứng khoán đã hoạt động thất thường vào tuần trước."
-
"The car swerved erratically across the road."
"Chiếc xe loạng choạng thất thường trên đường."
-
"His behavior became increasingly erratic."
"Hành vi của anh ấy ngày càng trở nên thất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erratically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: erratically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erratically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'erratically' thường được sử dụng để mô tả hành vi, chuyển động hoặc hoạt động thay đổi một cách đột ngột và không có quy luật. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và khó dự đoán. Khác với 'irregularly' (không đều đặn) chỉ đơn giản là không theo quy tắc, 'erratically' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự thất thường và khó lường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erratically'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm, the electricity flickered erratically, causing concern, and then it finally went out completely.
|
Sau cơn bão, điện chập chờn một cách thất thường, gây lo ngại, và sau đó cuối cùng nó hoàn toàn tắt. |
| Phủ định |
Despite the engineer's efforts, the machine did not operate consistently, or erratically, but instead stopped working altogether.
|
Mặc dù kỹ sư đã nỗ lực, máy móc không hoạt động ổn định, hoặc thất thường, mà thay vào đó hoàn toàn ngừng hoạt động. |
| Nghi vấn |
Considering his unpredictable behavior, does the stock price fluctuate erratically, or does it follow a more predictable pattern?
|
Xem xét hành vi khó đoán của anh ấy, giá cổ phiếu có dao động thất thường không, hay nó tuân theo một mô hình dễ đoán hơn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car swerved erratically down the road.
|
Chiếc xe loạng choạng thất thường trên đường. |
| Phủ định |
The market prices didn't fluctuate erratically last month.
|
Giá cả thị trường đã không biến động thất thường vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
Did the hummingbird fly erratically because of the wind?
|
Chim ruồi có bay thất thường vì gió không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the car moved erratically down the street.
|
Cô ấy nói rằng chiếc xe di chuyển thất thường trên đường. |
| Phủ định |
He said that the stock market did not behave erratically that week.
|
Anh ấy nói rằng thị trường chứng khoán đã không hoạt động thất thường trong tuần đó. |
| Nghi vấn |
She asked if the engine was running erratically.
|
Cô ấy hỏi liệu động cơ có đang chạy thất thường không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market will fluctuate erratically next week due to the uncertain economic outlook.
|
Thị trường chứng khoán sẽ biến động thất thường vào tuần tới do triển vọng kinh tế không chắc chắn. |
| Phủ định |
The weather forecast suggests that the storm won't move erratically; it will follow a predictable path.
|
Dự báo thời tiết cho thấy cơn bão sẽ không di chuyển thất thường; nó sẽ đi theo một đường đi có thể dự đoán được. |
| Nghi vấn |
Will the car drive erratically if I don't get the alignment fixed?
|
Liệu chiếc xe có lái một cách thất thường nếu tôi không sửa lại hệ thống căn chỉnh bánh xe? |