capricious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capricious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thất thường, hay thay đổi, đồng bóng, khó đoán.
Definition (English Meaning)
Changing mood or behavior suddenly and unexpectedly.
Ví dụ Thực tế với 'Capricious'
-
"The court ruled that the punishment was arbitrary and capricious."
"Tòa án phán quyết rằng hình phạt là tùy tiện và thất thường."
-
"He was a capricious boss, never giving his employees a moment's peace."
"Ông ta là một ông chủ thất thường, không bao giờ cho nhân viên của mình một phút giây yên bình."
-
"The weather in the mountains can be capricious."
"Thời tiết ở vùng núi có thể rất thất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capricious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: capricious
- Adverb: capriciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capricious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'capricious' thường được dùng để miêu tả những người hoặc sự vật có xu hướng thay đổi hành vi, tâm trạng hoặc ý kiến một cách đột ngột và không thể đoán trước được. Nó mang ý nghĩa tiêu cực hơn là 'changeable' hoặc 'variable' vì nhấn mạnh sự thiếu ổn định và tính bốc đồng. So với 'fickle', 'capricious' có thể ám chỉ sự thay đổi là do tính khí thất thường hơn là do ảnh hưởng bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capricious'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is difficult to predict her actions because she tends to be capriciously spontaneous.
|
Rất khó để đoán trước hành động của cô ấy vì cô ấy có xu hướng bốc đồng một cách thất thường. |
| Phủ định |
It is important not to be capriciously rude to strangers, as first impressions matter.
|
Điều quan trọng là không nên thô lỗ một cách thất thường với người lạ, vì ấn tượng ban đầu rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is it wise to be capriciously generous with your money when you have so many debts?
|
Có nên hào phóng một cách thất thường với tiền của bạn khi bạn có quá nhiều nợ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is capricious, people often carry an umbrella.
|
Nếu thời tiết thất thường, mọi người thường mang theo ô. |
| Phủ định |
When a leader is capricious, employees don't feel secure in their jobs.
|
Khi một nhà lãnh đạo thất thường, nhân viên không cảm thấy an toàn trong công việc của họ. |
| Nghi vấn |
If a person acts capriciously, does anyone take them seriously?
|
Nếu một người hành động thất thường, có ai coi trọng họ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he makes a decision, his investors will have considered him a capricious leader.
|
Vào thời điểm anh ấy đưa ra quyết định, các nhà đầu tư của anh ấy sẽ coi anh ấy là một nhà lãnh đạo thất thường. |
| Phủ định |
She won't have believed her friend's capricious behavior would have cost her the contract by the end of the negotiation.
|
Cô ấy sẽ không tin rằng hành vi thất thường của bạn cô ấy sẽ khiến cô ấy mất hợp đồng vào cuối cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Will the market have reacted so capriciously that all investments will have become unsafe?
|
Liệu thị trường có phản ứng một cách thất thường đến mức tất cả các khoản đầu tư sẽ trở nên không an toàn không? |