(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-read
C1

well-read

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

uyên bác học rộng có kiến thức sâu rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-read'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kiến thức uyên bác nhờ đọc nhiều và kỹ lưỡng; am hiểu nhờ đọc sách.

Definition (English Meaning)

Having read widely and thoroughly; knowledgeable from reading.

Ví dụ Thực tế với 'Well-read'

  • "She is a well-read woman who can discuss almost any topic."

    "Cô ấy là một người phụ nữ có kiến thức uyên bác, có thể thảo luận hầu hết mọi chủ đề."

  • "He was a well-read man, comfortable discussing philosophy and history."

    "Ông ấy là một người uyên bác, thoải mái thảo luận về triết học và lịch sử."

  • "A well-read lawyer is more likely to win cases."

    "Một luật sư có kiến thức sâu rộng có nhiều khả năng thắng kiện hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-read'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-read
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uneducated(thiếu học thức)
illiterate(mù chữ)

Từ liên quan (Related Words)

bookworm(mọt sách)
bibliophile(người yêu sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Well-read'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'well-read' dùng để mô tả một người có kiến thức sâu rộng về nhiều chủ đề khác nhau, có được nhờ việc đọc sách báo thường xuyên và nghiêm túc. Nó nhấn mạnh không chỉ số lượng mà còn cả chất lượng của việc đọc. Khác với 'bookish' có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ người chỉ biết đến sách vở mà thiếu kinh nghiệm thực tế, 'well-read' mang nghĩa tích cực, đề cao sự hiểu biết và trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-read'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)