(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eruptive
C1

eruptive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phun trào phát ban bùng nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eruptive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm của sự phun trào; có xu hướng phun trào hoặc bùng nổ.

Definition (English Meaning)

Characterized by or involving eruptions; tending to erupt or burst forth.

Ví dụ Thực tế với 'Eruptive'

  • "The eruptive volcano posed a serious threat to nearby villages."

    "Ngọn núi lửa phun trào gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các ngôi làng lân cận."

  • "The children suffered from an eruptive fever."

    "Những đứa trẻ bị sốt phát ban."

  • "Eruptive activity on the sun can affect communications on Earth."

    "Hoạt động phun trào trên mặt trời có thể ảnh hưởng đến thông tin liên lạc trên Trái đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eruptive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: eruptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explosive(bùng nổ)
outburst(sự bùng nổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

volcano(núi lửa)
rash(phát ban)
eruption(sự phun trào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Eruptive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "eruptive" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên như núi lửa, hoặc các bệnh ngoài da. Nó nhấn mạnh tính chất bùng nổ, đột ngột và mạnh mẽ của sự xuất hiện hoặc phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eruptive'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volcano had been eruptive for weeks before the major explosion.
Ngọn núi lửa đã hoạt động phun trào trong nhiều tuần trước vụ nổ lớn.
Phủ định
The patient's skin had not been eruptive until they started the new medication.
Da của bệnh nhân đã không bị phát ban cho đến khi họ bắt đầu dùng thuốc mới.
Nghi vấn
Had the crowd been eruptive before the police arrived?
Đám đông đã trở nên bạo động trước khi cảnh sát đến sao?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volcano's behavior was eruptive last year.
Hành vi của núi lửa rất dễ phun trào vào năm ngoái.
Phủ định
The patient's skin wasn't eruptive after using the new cream.
Da của bệnh nhân không bị phát ban sau khi sử dụng loại kem mới.
Nghi vấn
Was the crowd's reaction eruptive after the controversial decision?
Phản ứng của đám đông có bùng nổ sau quyết định gây tranh cãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)