erythema
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erythema'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đỏ da do sung huyết mao mạch.
Definition (English Meaning)
Redness of the skin due to capillary congestion.
Ví dụ Thực tế với 'Erythema'
-
"The patient presented with erythema on his face and neck."
"Bệnh nhân đến khám với biểu hiện đỏ da trên mặt và cổ."
-
"Erythema migrans is a characteristic sign of Lyme disease."
"Ban đỏ loang (Erythema migrans) là một dấu hiệu đặc trưng của bệnh Lyme."
-
"Sunburn can cause erythema on exposed skin."
"Cháy nắng có thể gây ra ban đỏ trên vùng da tiếp xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erythema'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: erythema
- Adjective: erythematous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erythema'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Erythema là một thuật ngữ y học mô tả tình trạng da bị đỏ do tăng lưu lượng máu đến các mao mạch dưới da. Nó thường là một dấu hiệu của viêm, nhiễm trùng, dị ứng, hoặc phản ứng với các tác nhân bên ngoài. Mức độ đỏ có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Cần phân biệt với 'rash' (phát ban), 'erythema' thường có diện tích rộng hơn và liên quan đến sự giãn nở mạch máu, trong khi 'rash' có thể bao gồm nhiều biểu hiện khác như mụn nước, sẩn, hoặc vảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Erythema 'with' (kèm theo) các triệu chứng khác như ngứa hoặc đau. Erythema 'due to' (do) một nguyên nhân cụ thể, ví dụ như do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erythema'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Erythema is a common symptom of skin irritation.
|
Erythema là một triệu chứng phổ biến của kích ứng da. |
| Phủ định |
The patient shows no erythema, indicating no immediate skin reaction.
|
Bệnh nhân không có ban đỏ, cho thấy không có phản ứng da ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Is the erythema accompanied by itching or swelling?
|
Ban đỏ có đi kèm với ngứa hoặc sưng không? |