escalate conflict
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escalate conflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Leo thang, gia tăng (mức độ nghiêm trọng của xung đột, chiến tranh, căng thẳng).
Definition (English Meaning)
To increase rapidly; to become or make something become more serious or intense.
Ví dụ Thực tế với 'Escalate conflict'
-
"The trade dispute threatens to escalate into a full-blown trade war."
"Tranh chấp thương mại có nguy cơ leo thang thành một cuộc chiến thương mại toàn diện."
-
"Ignoring the problem will only escalate the conflict."
"Bỏ qua vấn đề chỉ làm leo thang xung đột."
-
"The government is trying to prevent the crisis from escalating."
"Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn cuộc khủng hoảng leo thang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Escalate conflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: escalation
- Verb: escalate
- Adjective: escalatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Escalate conflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng về cường độ, phạm vi hoặc mức độ nghiêm trọng của một tình huống tiêu cực. 'Escalate' hàm ý một sự chuyển biến xấu đi, vượt khỏi tầm kiểm soát ban đầu. Khác với 'increase' đơn thuần chỉ sự tăng lên về số lượng, 'escalate' mang sắc thái tiêu cực và sự mất kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Escalate into': xung đột leo thang thành một tình huống nghiêm trọng hơn. Ví dụ: 'The argument escalated into a fight.'
'Escalate to': mức độ mà xung đột leo thang đến. Ví dụ: 'The tensions escalated to the point of war.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Escalate conflict'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we didn't address the issue immediately, the conflict would escalate quickly.
|
Nếu chúng ta không giải quyết vấn đề ngay lập tức, xung đột sẽ leo thang nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the company weren't so stubborn, the escalation of tensions wouldn't be happening.
|
Nếu công ty không quá cứng đầu, thì sự leo thang căng thẳng đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
Would the situation improve if we didn't escalate the conflict further?
|
Liệu tình hình có được cải thiện nếu chúng ta không làm leo thang xung đột thêm nữa không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the diplomats had been more patient, the conflict would not have escalated to a full-blown war.
|
Nếu các nhà ngoại giao kiên nhẫn hơn, xung đột đã không leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện. |
| Phủ định |
If the government had not ignored the early warning signs, the escalation of tensions would not have caught them by surprise.
|
Nếu chính phủ không phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo sớm, sự leo thang căng thẳng đã không khiến họ bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Would the situation have de-escalated if they had addressed the underlying issues before the escalation?
|
Liệu tình hình có giảm leo thang nếu họ giải quyết các vấn đề cơ bản trước khi leo thang? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tension between the two countries has been escalating since the trade agreement expired.
|
Sự căng thẳng giữa hai quốc gia đã leo thang kể từ khi thỏa thuận thương mại hết hạn. |
| Phủ định |
The mediator hasn't been escalating the conflict; in fact, they've been working to de-escalate it.
|
Người hòa giải đã không làm leo thang xung đột; trên thực tế, họ đã làm việc để giảm leo thang nó. |
| Nghi vấn |
Has the company been escalating their marketing campaign in recent weeks?
|
Công ty có đang đẩy mạnh chiến dịch tiếp thị của họ trong những tuần gần đây không? |