(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escalate conflict
C1

escalate conflict

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm leo thang xung đột gia tăng xung đột đẩy mạnh xung đột xung đột trở nên gay gắt hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escalate conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Leo thang, gia tăng (mức độ nghiêm trọng của xung đột, chiến tranh, căng thẳng).

Definition (English Meaning)

To increase rapidly; to become or make something become more serious or intense.

Ví dụ Thực tế với 'Escalate conflict'

  • "The trade dispute threatens to escalate into a full-blown trade war."

    "Tranh chấp thương mại có nguy cơ leo thang thành một cuộc chiến thương mại toàn diện."

  • "Ignoring the problem will only escalate the conflict."

    "Bỏ qua vấn đề chỉ làm leo thang xung đột."

  • "The government is trying to prevent the crisis from escalating."

    "Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn cuộc khủng hoảng leo thang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escalate conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intensify(tăng cường, làm gay gắt)
aggravate(làm trầm trọng thêm)
worsen(trở nên tồi tệ hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

war(chiến tranh)
tension(căng thẳng)
dispute(tranh chấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ quốc tế Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Escalate conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng nhanh chóng về cường độ, phạm vi hoặc mức độ nghiêm trọng của một tình huống tiêu cực. 'Escalate' hàm ý một sự chuyển biến xấu đi, vượt khỏi tầm kiểm soát ban đầu. Khác với 'increase' đơn thuần chỉ sự tăng lên về số lượng, 'escalate' mang sắc thái tiêu cực và sự mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to

'Escalate into': xung đột leo thang thành một tình huống nghiêm trọng hơn. Ví dụ: 'The argument escalated into a fight.'
'Escalate to': mức độ mà xung đột leo thang đến. Ví dụ: 'The tensions escalated to the point of war.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escalate conflict'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we didn't address the issue immediately, the conflict would escalate quickly.
Nếu chúng ta không giải quyết vấn đề ngay lập tức, xung đột sẽ leo thang nhanh chóng.
Phủ định
If the company weren't so stubborn, the escalation of tensions wouldn't be happening.
Nếu công ty không quá cứng đầu, thì sự leo thang căng thẳng đã không xảy ra.
Nghi vấn
Would the situation improve if we didn't escalate the conflict further?
Liệu tình hình có được cải thiện nếu chúng ta không làm leo thang xung đột thêm nữa không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the diplomats had been more patient, the conflict would not have escalated to a full-blown war.
Nếu các nhà ngoại giao kiên nhẫn hơn, xung đột đã không leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện.
Phủ định
If the government had not ignored the early warning signs, the escalation of tensions would not have caught them by surprise.
Nếu chính phủ không phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo sớm, sự leo thang căng thẳng đã không khiến họ bất ngờ.
Nghi vấn
Would the situation have de-escalated if they had addressed the underlying issues before the escalation?
Liệu tình hình có giảm leo thang nếu họ giải quyết các vấn đề cơ bản trước khi leo thang?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tension between the two countries has been escalating since the trade agreement expired.
Sự căng thẳng giữa hai quốc gia đã leo thang kể từ khi thỏa thuận thương mại hết hạn.
Phủ định
The mediator hasn't been escalating the conflict; in fact, they've been working to de-escalate it.
Người hòa giải đã không làm leo thang xung đột; trên thực tế, họ đã làm việc để giảm leo thang nó.
Nghi vấn
Has the company been escalating their marketing campaign in recent weeks?
Công ty có đang đẩy mạnh chiến dịch tiếp thị của họ trong những tuần gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)