(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escalation of commitment
C1

escalation of commitment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

leo thang cam kết tăng cường cam kết (mặc dù có kết quả tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escalation of commitment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình hành vi của con người, trong đó một cá nhân hoặc nhóm đối mặt với những kết quả tiêu cực ngày càng tăng từ một quyết định, hành động hoặc đầu tư, vẫn tiếp tục hành vi đó thay vì thay đổi hướng đi.

Definition (English Meaning)

A human behavior pattern in which an individual or group facing increasingly negative outcomes from a decision, action, or investment nevertheless continues the behavior instead of altering course.

Ví dụ Thực tế với 'Escalation of commitment'

  • "The company experienced a severe escalation of commitment to the failing project, investing more resources even as losses mounted."

    "Công ty đã trải qua một sự leo thang cam kết nghiêm trọng đối với dự án thất bại, đầu tư nhiều nguồn lực hơn ngay cả khi thua lỗ tăng lên."

  • "The politician's escalation of commitment to the war resulted in significant financial and human losses."

    "Sự leo thang cam kết của chính trị gia đối với cuộc chiến đã dẫn đến những tổn thất lớn về tài chính và nhân mạng."

  • "Escalation of commitment can be observed in both personal and professional settings."

    "Sự leo thang cam kết có thể được quan sát thấy trong cả môi trường cá nhân và chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escalation of commitment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: escalation of commitment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sunk cost fallacy(ngụy biện chi phí chìm)
commitment bias(thiên kiến cam kết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive bias(thiên kiến nhận thức)
decision making(ra quyết định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Escalation of commitment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà người ta tiếp tục đổ tiền bạc, thời gian hoặc nguồn lực vào một dự án thất bại chỉ vì họ đã đầu tư quá nhiều vào nó. Điều này có thể là do nhiều yếu tố, bao gồm sợ thừa nhận sai lầm, mong muốn chứng minh mình đúng, hoặc lạc quan thái quá rằng mọi thứ sẽ tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

*in escalation of commitment to something* - Thể hiện sự leo thang cam kết trong một lĩnh vực, dự án cụ thể. *escalation of commitment to something* - (ít phổ biến hơn) Thể hiện sự leo thang cam kết đối với điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escalation of commitment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)