sunk cost fallacy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunk cost fallacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngụy biện chi phí chìm là một thiên kiến nhận thức, trong đó mọi người tiếp tục đầu tư vào một nỗ lực thua lỗ vì các nguồn lực họ đã bỏ vào đó, thay vì xem xét chi phí và lợi ích hiện tại và tương lai.
Definition (English Meaning)
The sunk cost fallacy is a cognitive bias where people continue to invest in a losing endeavor because of the resources they've already put into it, rather than considering the current and future costs and benefits.
Ví dụ Thực tế với 'Sunk cost fallacy'
-
"The company decided to abandon the project to avoid the sunk cost fallacy, even though they had already invested millions."
"Công ty đã quyết định từ bỏ dự án để tránh ngụy biện chi phí chìm, mặc dù họ đã đầu tư hàng triệu đô la."
-
"Many people fall victim to the sunk cost fallacy when they continue to repair an old car, spending more than its actual value."
"Nhiều người trở thành nạn nhân của ngụy biện chi phí chìm khi họ tiếp tục sửa chữa một chiếc xe cũ, chi tiêu nhiều hơn giá trị thực tế của nó."
-
"She couldn't quit the course, because she felt obligated to finish it after investing so much time and money – a classic example of the sunk cost fallacy."
"Cô ấy không thể bỏ khóa học, vì cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ phải hoàn thành nó sau khi đã đầu tư quá nhiều thời gian và tiền bạc - một ví dụ điển hình của ngụy biện chi phí chìm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sunk cost fallacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fallacy (là danh từ chính, cả cụm là một danh ngữ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Sunk cost fallacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một lỗi tư duy phổ biến, nơi các quyết định trong tương lai bị ảnh hưởng không hợp lý bởi các chi phí trong quá khứ không thể thu hồi được. Người ta cảm thấy bắt buộc phải 'hoàn thành' hoặc 'không để lãng phí' những gì đã đầu tư, ngay cả khi việc tiếp tục đầu tư là không hợp lý về mặt kinh tế. Ví dụ: Bạn đã mua vé xem phim và đang xem phim giữa chừng, bạn thấy phim dở nhưng bạn vẫn cố xem hết vì đã lỡ mua vé rồi. Thay vì xem phim khác hay làm việc khác có ích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thường đi kèm với các quyết định hoặc hành động tiếp tục một dự án, ví dụ: 'He fell victim to the sunk cost fallacy in his business venture.'
* **into:** Nhấn mạnh việc đầu tư nguồn lực vào một dự án, ví dụ: 'She poured more money into the failing project due to the sunk cost fallacy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunk cost fallacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.