eschew
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eschew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố ý tránh sử dụng; kiêng.
Definition (English Meaning)
Deliberately avoid using; abstain from.
Ví dụ Thực tế với 'Eschew'
-
"He tried to eschew the company of gamblers."
"Anh ấy cố gắng tránh giao du với những người cờ bạc."
-
"A vegetarian eschews meat."
"Người ăn chay kiêng thịt."
-
"We must eschew violence."
"Chúng ta phải tránh bạo lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eschew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: eschew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eschew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eschew' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để chỉ việc tránh những thứ được coi là không tốt, không đạo đức, hoặc không phù hợp. Nó mạnh hơn so với 'avoid' hoặc 'evade' vì nó nhấn mạnh đến sự lựa chọn chủ động và có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eschew'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many find it convenient, I eschew fast food because I value my health.
|
Mặc dù nhiều người thấy nó tiện lợi, tôi tránh đồ ăn nhanh vì tôi coi trọng sức khỏe của mình. |
| Phủ định |
Unless you want to improve, you shouldn't eschew constructive criticism.
|
Trừ khi bạn không muốn cải thiện, bạn không nên tránh những lời chỉ trích mang tính xây dựng. |
| Nghi vấn |
If you want to succeed, why would you eschew hard work?
|
Nếu bạn muốn thành công, tại sao bạn lại tránh làm việc chăm chỉ? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He decided to eschew all forms of processed food to improve his health.
|
Anh ấy quyết định tránh tất cả các dạng thực phẩm chế biến sẵn để cải thiện sức khỏe của mình. |
| Phủ định |
It's important not to eschew constructive criticism, as it can help you grow.
|
Điều quan trọng là không nên tránh những lời chỉ trích mang tính xây dựng, vì nó có thể giúp bạn phát triển. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to eschew such a valuable opportunity?
|
Tại sao ai đó lại muốn tránh một cơ hội quý giá như vậy? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should eschew violence as a solution.
|
Chúng ta nên tránh bạo lực như một giải pháp. |
| Phủ định |
You must not eschew your responsibilities.
|
Bạn không được phép trốn tránh trách nhiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Could they eschew using single-use plastics?
|
Liệu họ có thể tránh sử dụng đồ nhựa dùng một lần không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, he will be eschewing all processed foods for a healthier lifestyle.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ tránh tất cả thực phẩm chế biến sẵn để có một lối sống lành mạnh hơn. |
| Phủ định |
She won't be eschewing her responsibilities; she always takes her work seriously.
|
Cô ấy sẽ không trốn tránh trách nhiệm của mình; cô ấy luôn coi trọng công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be eschewing the traditional wedding vows at their ceremony?
|
Liệu họ có tránh những lời thề nguyện đám cưới truyền thống tại buổi lễ của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always eschewed processed foods for a healthier diet.
|
Cô ấy luôn tránh xa thực phẩm chế biến để có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn. |
| Phủ định |
They haven't eschewed all social events, just the really crowded ones.
|
Họ không tránh tất cả các sự kiện xã hội, chỉ những sự kiện thực sự đông đúc thôi. |
| Nghi vấn |
Has he eschewed his old bad habits since starting therapy?
|
Anh ấy đã tránh những thói quen xấu cũ kể từ khi bắt đầu trị liệu chưa? |