(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eschew
C1

eschew

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tránh kiêng xa lánh từ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eschew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố ý tránh sử dụng; kiêng.

Definition (English Meaning)

Deliberately avoid using; abstain from.

Ví dụ Thực tế với 'Eschew'

  • "He tried to eschew the company of gamblers."

    "Anh ấy cố gắng tránh giao du với những người cờ bạc."

  • "A vegetarian eschews meat."

    "Người ăn chay kiêng thịt."

  • "We must eschew violence."

    "Chúng ta phải tránh bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eschew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: eschew
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

avoid(tránh)
shun(xa lánh)
abstain from(kiêng)
refrain from(kiềm chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

embrace(đón nhận)
seek(tìm kiếm)
pursue(theo đuổi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Eschew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eschew' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để chỉ việc tránh những thứ được coi là không tốt, không đạo đức, hoặc không phù hợp. Nó mạnh hơn so với 'avoid' hoặc 'evade' vì nó nhấn mạnh đến sự lựa chọn chủ động và có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eschew'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although many find it convenient, I eschew fast food because I value my health.
Mặc dù nhiều người thấy nó tiện lợi, tôi tránh đồ ăn nhanh vì tôi coi trọng sức khỏe của mình.
Phủ định
Unless you want to improve, you shouldn't eschew constructive criticism.
Trừ khi bạn không muốn cải thiện, bạn không nên tránh những lời chỉ trích mang tính xây dựng.
Nghi vấn
If you want to succeed, why would you eschew hard work?
Nếu bạn muốn thành công, tại sao bạn lại tránh làm việc chăm chỉ?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to eschew all forms of processed food to improve his health.
Anh ấy quyết định tránh tất cả các dạng thực phẩm chế biến sẵn để cải thiện sức khỏe của mình.
Phủ định
It's important not to eschew constructive criticism, as it can help you grow.
Điều quan trọng là không nên tránh những lời chỉ trích mang tính xây dựng, vì nó có thể giúp bạn phát triển.
Nghi vấn
Why would anyone want to eschew such a valuable opportunity?
Tại sao ai đó lại muốn tránh một cơ hội quý giá như vậy?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should eschew violence as a solution.
Chúng ta nên tránh bạo lực như một giải pháp.
Phủ định
You must not eschew your responsibilities.
Bạn không được phép trốn tránh trách nhiệm của mình.
Nghi vấn
Could they eschew using single-use plastics?
Liệu họ có thể tránh sử dụng đồ nhựa dùng một lần không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, he will be eschewing all processed foods for a healthier lifestyle.
Đến năm sau, anh ấy sẽ tránh tất cả thực phẩm chế biến sẵn để có một lối sống lành mạnh hơn.
Phủ định
She won't be eschewing her responsibilities; she always takes her work seriously.
Cô ấy sẽ không trốn tránh trách nhiệm của mình; cô ấy luôn coi trọng công việc của mình.
Nghi vấn
Will they be eschewing the traditional wedding vows at their ceremony?
Liệu họ có tránh những lời thề nguyện đám cưới truyền thống tại buổi lễ của họ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always eschewed processed foods for a healthier diet.
Cô ấy luôn tránh xa thực phẩm chế biến để có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.
Phủ định
They haven't eschewed all social events, just the really crowded ones.
Họ không tránh tất cả các sự kiện xã hội, chỉ những sự kiện thực sự đông đúc thôi.
Nghi vấn
Has he eschewed his old bad habits since starting therapy?
Anh ấy đã tránh những thói quen xấu cũ kể từ khi bắt đầu trị liệu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)