(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established church
C1

established church

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo hội chính thống giáo hội quốc gia giáo hội nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established church'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức tôn giáo được nhà nước chính thức công nhận.

Definition (English Meaning)

A religious body officially recognized by the state.

Ví dụ Thực tế với 'Established church'

  • "The Church of England is the established church in England."

    "Giáo hội Anh là giáo hội chính thống ở Anh."

  • "Historically, many European countries had an established church."

    "Trong lịch sử, nhiều quốc gia châu Âu đã có một giáo hội chính thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established church'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: established church
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Established church'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một giáo hội có mối quan hệ đặc biệt với chính phủ, thường là thông qua luật pháp hoặc hiến pháp. Điều này có thể bao gồm việc nhận được sự hỗ trợ tài chính, quyền ưu tiên hoặc địa vị pháp lý đặc biệt. Sự khác biệt quan trọng là việc 'established church' không chỉ đơn thuần là một tôn giáo phổ biến, mà còn có một mối liên kết chính thức và được luật hóa với nhà nước. Trái ngược với các tôn giáo khác trong một quốc gia mà không có sự công nhận chính thức như vậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Established church of [quốc gia/khu vực]' chỉ rõ giáo hội được thiết lập của quốc gia hoặc khu vực cụ thể đó. Ví dụ: 'The established Church of England'. 'Established church in [quốc gia/khu vực]' ám chỉ rằng có một giáo hội được thiết lập trong quốc gia/khu vực đó. Ví dụ: 'The concept of an established church in the United States is controversial.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established church'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)