state church
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State church'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức tôn giáo được nhà nước chính thức công nhận.
Definition (English Meaning)
A religious body officially recognized by the state.
Ví dụ Thực tế với 'State church'
-
"The Church of England is a state church."
"Giáo hội Anh là một nhà thờ nhà nước."
-
"Historically, many European countries had state churches."
"Trong lịch sử, nhiều quốc gia châu Âu có các nhà thờ nhà nước."
-
"The debate over state churches continues in some parts of the world."
"Cuộc tranh luận về các nhà thờ nhà nước vẫn tiếp tục ở một số nơi trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'State church'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state church
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State church'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"State church" thường đề cập đến một tôn giáo cụ thể có mối quan hệ đặc biệt với chính phủ, thường là nhận được sự hỗ trợ tài chính hoặc có một vai trò chính thức trong các vấn đề quốc gia. Nó khác với tự do tôn giáo, nơi nhà nước không ủng hộ bất kỳ tôn giáo cụ thể nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'State church'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.