separation of church and state
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separation of church and state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc rằng chính phủ phải duy trì thái độ trung lập đối với tôn giáo. Chính phủ không thể thành lập hoặc ủng hộ một tôn giáo nào.
Definition (English Meaning)
The principle that government must maintain an attitude of neutrality toward religion. Government cannot establish or support a religion.
Ví dụ Thực tế với 'Separation of church and state'
-
"The separation of church and state is a cornerstone of American democracy."
"Sự phân tách giữa nhà thờ và nhà nước là nền tảng của nền dân chủ Mỹ."
-
"Many countries have adopted the separation of church and state to protect religious freedom."
"Nhiều quốc gia đã áp dụng sự phân tách giữa nhà thờ và nhà nước để bảo vệ tự do tôn giáo."
-
"Debates about the separation of church and state often arise in discussions about public education."
"Các cuộc tranh luận về sự phân tách giữa nhà thờ và nhà nước thường nảy sinh trong các cuộc thảo luận về giáo dục công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separation of church and state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: separation, church, state
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separation of church and state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một khái niệm quan trọng trong luật pháp và chính trị, đặc biệt ở Hoa Kỳ. Nó đảm bảo sự tự do tôn giáo và ngăn chặn chính phủ can thiệp vào các vấn đề tôn giáo, và ngược lại. Sự phân tách này thường được hiểu là một bức tường ngăn cách giữa nhà thờ và nhà nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: 'separation of church and state' (sự phân tách giữa nhà thờ và nhà nước). * 'between' có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phân cách rõ ràng giữa hai thực thể: 'a clear separation between church and state' (sự phân tách rõ ràng giữa nhà thờ và nhà nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separation of church and state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.