(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free church
C1

free church

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo hội tự do nhà thờ tự trị nhà thờ độc lập với nhà nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free church'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà thờ Tin lành độc lập với nhà nước và được hỗ trợ bởi các khoản đóng góp tự nguyện.

Definition (English Meaning)

A Protestant church that is independent of the state and supported by voluntary contributions.

Ví dụ Thực tế với 'Free church'

  • "The Free Church of Scotland separated from the established Church of Scotland in 1843."

    "Giáo hội Tự do Scotland tách khỏi Giáo hội Scotland được thành lập vào năm 1843."

  • "Many Free Churches emerged in the 19th century as a reaction against state control of religion."

    "Nhiều Giáo hội Tự do nổi lên vào thế kỷ 19 như một phản ứng chống lại sự kiểm soát của nhà nước đối với tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free church'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free church
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonconformist church(nhà thờ không chính thống)
dissenting church(nhà thờ bất đồng chính kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Free church'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'free church' nhấn mạnh sự tự do của nhà thờ khỏi sự kiểm soát của chính phủ hoặc các tổ chức thế tục khác. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các nhà thờ quốc gia hoặc nhà thờ nhà nước, vốn nhận được sự hỗ trợ tài chính và sự bảo trợ từ chính phủ. Các 'free churches' thường tự quản lý và tự tài trợ. Sắc thái nghĩa nằm ở sự tự chủ và độc lập về tài chính và quản lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free church'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)