ruling class
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruling class'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai cấp thống trị, tầng lớp lãnh đạo. Tầng lớp xã hội trong một xã hội có quyền lực và ảnh hưởng lớn nhất, quyết định các quy tắc, luật lệ và giá trị của xã hội đó.
Definition (English Meaning)
The social class of a society that decides what is acceptable and what is not.
Ví dụ Thực tế với 'Ruling class'
-
"The ruling class has maintained its power through control of the media."
"Giai cấp thống trị đã duy trì quyền lực của mình thông qua việc kiểm soát phương tiện truyền thông."
-
"The ruling class often uses its wealth to influence political decisions."
"Giai cấp thống trị thường sử dụng sự giàu có của mình để gây ảnh hưởng đến các quyết định chính trị."
-
"Critics argue that the ruling class is out of touch with the needs of ordinary citizens."
"Các nhà phê bình cho rằng giai cấp thống trị không còn liên hệ với nhu cầu của người dân bình thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ruling class'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ruling class
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ruling class'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ruling class' mang ý nghĩa về quyền lực chính trị, kinh tế và xã hội. Nó thường được sử dụng trong các phân tích về bất bình đẳng xã hội, đấu tranh giai cấp và hệ thống quyền lực. Khác với 'elite' (giới tinh hoa) mang tính chất rộng hơn về tài năng, trí tuệ, 'ruling class' nhấn mạnh đến vị trí quyền lực mang tính cấu trúc và hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu, ví dụ: 'the ruling class of a country' (giai cấp thống trị của một quốc gia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruling class'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ruling class is going to implement new economic policies next year.
|
Giai cấp thống trị sẽ thực hiện các chính sách kinh tế mới vào năm tới. |
| Phủ định |
The people are not going to let the ruling class exploit them any longer.
|
Người dân sẽ không để giai cấp thống trị bóc lột họ thêm nữa. |
| Nghi vấn |
Is the ruling class going to address the issue of income inequality?
|
Liệu giai cấp thống trị có giải quyết vấn đề bất bình đẳng thu nhập không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the revolution started, the ruling class had already fled the country.
|
Vào thời điểm cuộc cách mạng bắt đầu, tầng lớp thống trị đã trốn khỏi đất nước. |
| Phủ định |
The historian claimed the ruling class had not anticipated the widespread discontent among the populace.
|
Nhà sử học tuyên bố rằng tầng lớp thống trị đã không lường trước được sự bất mãn lan rộng trong dân chúng. |
| Nghi vấn |
Had the ruling class addressed the economic inequalities before the uprising began?
|
Liệu tầng lớp thống trị đã giải quyết những bất bình đẳng kinh tế trước khi cuộc nổi dậy bắt đầu? |