(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estate planning
C1

estate planning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch tài sản kế hoạch thừa kế hoạch định tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estate planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình dự đoán và sắp xếp, trong suốt cuộc đời của một người, để quản lý và xử lý tài sản của người đó trong suốt cuộc đời của người đó, trong trường hợp người đó mất khả năng hành vi và sau khi chết.

Definition (English Meaning)

The process of anticipating and arranging, during a person's life, for the management and disposal of that person's estate during the person's life, in the event the person becomes incapacitated and after death.

Ví dụ Thực tế với 'Estate planning'

  • "Proper estate planning can help minimize taxes and ensure your assets are distributed according to your wishes."

    "Lập kế hoạch tài sản đúng đắn có thể giúp giảm thiểu thuế và đảm bảo tài sản của bạn được phân phối theo ý muốn của bạn."

  • "Many people neglect estate planning until it's too late."

    "Nhiều người bỏ bê việc lập kế hoạch tài sản cho đến khi quá muộn."

  • "A comprehensive estate planning strategy should consider all your assets and liabilities."

    "Một chiến lược lập kế hoạch tài sản toàn diện nên xem xét tất cả tài sản và nợ phải trả của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estate planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: estate planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inheritance planning(lập kế hoạch thừa kế)
legacy planning(lập kế hoạch di sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Estate planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Estate planning là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết về luật pháp, tài chính và thuế. Nó bao gồm việc lập kế hoạch để bảo vệ tài sản, giảm thiểu thuế, và đảm bảo rằng tài sản được phân phối theo ý muốn của người đó. Nó thường bao gồm các công cụ pháp lý như di chúc, ủy thác, và giấy ủy quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Dùng để chỉ mục đích, ví dụ: estate planning *in* retirement. for: Dùng để chỉ đối tượng hưởng lợi, ví dụ: estate planning *for* your family.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estate planning'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people consider estate planning an essential part of their financial strategy.
Nhiều người coi lập kế hoạch bất động sản là một phần thiết yếu trong chiến lược tài chính của họ.
Phủ định
He does not understand the importance of estate planning.
Anh ấy không hiểu tầm quan trọng của việc lập kế hoạch bất động sản.
Nghi vấn
Does she have comprehensive estate planning in place?
Cô ấy đã có một kế hoạch bất động sản toàn diện chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)